Bản dịch và Ý nghĩa của: こんな - konna

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật こんな (konna) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: konna

Kana: こんな

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

こんな

Bản dịch / Ý nghĩa: như vậy; như thế này

Ý nghĩa tiếng Anh: such;like this

Definição: Định nghĩa: Desculpe, mas você poderia me dizer especificamente qual é essa frase?

Giải thích và từ nguyên - (こんな) konna

Từ tiếng Nhật "こんな" bao gồm hai chữ Hán: "此" có nghĩa là "cái này" hoặc "cái này" và "等" có nghĩa là "loại" hoặc "loài". Chúng cùng nhau tạo thành thuật ngữ "こんな" có thể được dịch là "loại này" hoặc "loại thứ này". Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó ở gần hoặc hiện tại, hoặc để bày tỏ ý kiến về một cái gì đó đang được thảo luận. Từ này được viết bằng hiragana là "こんな" và bằng katakana là "コンナ".

Viết tiếng Nhật - (こんな) konna

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (こんな) konna:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (こんな) konna

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

こういう; こんなに; こんな風; こんな感じ; こんなふう; こんなよう; こんな形; こんな顔; こんな話; こんなこと; こんな状況; こんな場合; こんな時間; こんな場所; こんな人; こんな気持ち; こんな言葉; こんな音; こんな匂い; こんな味; こんな色; こんな感覚; こんな気分; こんな瞬間; こんな夢; こんな未来; こんな過去.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: こんな

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

こんなに

Kana: こんなに

Romaji: konnani

Nghĩa:

như thế này; theo cách này; cách này

Các từ có cách phát âm giống nhau: こんな konna

Câu ví dụ - (こんな) konna

Dưới đây là một số câu ví dụ:

こんなに美しい景色は初めて見た。

Konna ni utsukushii keshiki wa hajimete mita

Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một phong cảnh đẹp như vậy trước đây.

Lần đầu tiên tôi nhìn thấy một phong cảnh đẹp như vậy.

  • こんなに - tão - rất
  • 美しい - Adjetivo que significa "bonito": "bonito"
  • 景色 - "cảnh"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 初めて - lần đầu tiên
  • 見た - đã xem

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa こんな sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

柔らかい

Kana: やわらかい

Romaji: yawarakai

Nghĩa:

mềm mại; cuộc thi; mềm mại

恋しい

Kana: こいしい

Romaji: koishii

Nghĩa:

1. Thân mến; được yêu thích; Kính thưa; 2. khao khát

惜しい

Kana: おしい

Romaji: oshii

Nghĩa:

thật không may; thất vọng; quý giá

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "như vậy; như thế này" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "như vậy; như thế này" é "(こんな) konna". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(こんな) konna", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
こんな