Bản dịch và Ý nghĩa của: こだわる - kodawaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật こだわる (kodawaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kodawaru

Kana: こだわる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

こだわる

Bản dịch / Ý nghĩa: lo lắng; riêng tư

Ý nghĩa tiếng Anh: to fuss over;to be particular about;to be concerned about

Definição: Định nghĩa: Hãy cụ thể về những chi tiết.

Giải thích và từ nguyên - (こだわる) kodawaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "kỹ lưỡng". Từ này bao gồm kanjis "" "có nghĩa là" công ty "hoặc" cứng "và" "" có nghĩa là "nhấn" hoặc "đẩy". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nó được sử dụng để mô tả thái độ của các nghệ nhân và nghệ sĩ đang rất đòi hỏi với tác phẩm của họ. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác, như trong thế giới kinh doanh và cuộc sống hàng ngày, để mô tả những người rất chi tiết và cầu toàn.

Viết tiếng Nhật - (こだわる) kodawaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (こだわる) kodawaru:

Conjugação verbal de こだわる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: こだわる (kodawaru)

  • こだわる - Forma Masculina: Căm thông
  • こだわる Forma Feminina: Chú trọng
  • こだわる - Hiện tại: こだわります
  • こだわる - Quá khứ: こだわりました
  • こだわる - Hình thức Mệnh lệnh: kiên định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (こだわる) kodawaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

拘る; 粘る; 執着する; 着目する; 注意する; 注目する; 気にする; 細かいところにこだわる; 細かい点にこだわる; 細部にこだわる; 細かいことにこだわる; 細かいところを気にする; 細かい点を気にする; 細部を気にする; 細かいことを気にする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: こだわる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こだわる kodawaru

Câu ví dụ - (こだわる) kodawaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はデザインにこだわる。

Watashi wa dezain ni kodawaru

Tôi cầu kỳ về thiết kế.

Tôi giữ thiết kế.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Tópico
  • デザイン (dezain) - từ tiếng Nhật có nghĩa là "design"
  • に (ni) - Título que indica a direção ou o alvo da ação
  • こだわる (kodawaru) - tỉnh thức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa こだわる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

許す

Kana: ゆるす

Romaji: yurusu

Nghĩa:

cho phép; ủy quyền; phê duyệt; miễn (từ tiền phạt); bào chữa (từ); tin tưởng vào; tha thứ; giải tội; xin lỗi; giải phóng; để nó ra.

劣る

Kana: おとる

Romaji: otoru

Nghĩa:

ở lại; ít hơn

叱る

Kana: しかる

Romaji: shikaru

Nghĩa:

la mắng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lo lắng; riêng tư" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lo lắng; riêng tư" é "(こだわる) kodawaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(こだわる) kodawaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
こだわる