Bản dịch và Ý nghĩa của: きつい - kitsui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật きつい (kitsui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kitsui

Kana: きつい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

きつい

Bản dịch / Ý nghĩa: chặt; đóng; mãnh liệt

Ý nghĩa tiếng Anh: tight;close;intense

Definição: Định nghĩa: Một tính từ mô tả điều gì đó có sức mạnh lớn.

Giải thích và từ nguyên - (きつい) kitsui

Từ tiếng Nhật "" (Kitsu-i) là một tính từ có thể được dịch là "khó khăn", "cứng", "chặt chẽ" hoặc "đòi hỏi". Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó bắt nguồn từ ngã ba của kanjis "気" (ki), có nghĩa là "tinh thần" hoặc "năng lượng" và "" (tsuyoi), có nghĩa là "mạnh mẽ ". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống đầy thách thức hoặc căng thẳng, chẳng hạn như tập luyện khó khăn hoặc một nhiệm vụ phức tạp. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những cảm xúc dữ dội như nỗi đau mạnh mẽ hoặc nỗi buồn sâu sắc.

Viết tiếng Nhật - (きつい) kitsui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (きつい) kitsui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (きつい) kitsui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

辛い; 苦しい; 厳しい; 難しい; 強い

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: きつい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きつい kitsui

Câu ví dụ - (きつい) kitsui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この仕事はきついです。

Kono shigoto wa kitsui desu

Công việc này là khó khăn.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 仕事 - trabalho
  • は - Tópico
  • きつい - tính từ có nghĩa là "khó" hoặc "cứng"
  • です - Tính từ liên kết chỉ trạng thái hoặc điều kiện của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa きつい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

煙い

Kana: けむい

Romaji: kemui

Nghĩa:

hun khói

的確

Kana: てきかく

Romaji: tekikaku

Nghĩa:

cần thiết; chính xác

青白い

Kana: あおじろい

Romaji: aojiroi

Nghĩa:

tái nhợt; không màu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chặt; đóng; mãnh liệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chặt; đóng; mãnh liệt" é "(きつい) kitsui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(きつい) kitsui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
きつい