Bản dịch và Ý nghĩa của: お襁褓 - omutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お襁褓 (omutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: omutsu

Kana: おむつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

お襁褓

Bản dịch / Ý nghĩa: tã lót

Ý nghĩa tiếng Anh: diaper;nappy

Definição: Định nghĩa: Một dây đai được sử dụng để đặt em bé vào ngủ.

Giải thích và từ nguyên - (お襁褓) omutsu

お襁褓 Đó là một từ Nhật Bản đề cập đến một loại quần áo trẻ em, thường được làm bằng bông mềm và có hình túi để bọc em bé. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 襁, có nghĩa là "liên quan đến một miếng vải" và là một từ cũ đã được sử dụng ở Nhật Bản phong kiến, và Hiragana, là một tiền tố danh dự cho thấy sự tôn trọng hoặc tình cảm. Từ này được phát âm là "omutsu" trong tiếng Nhật, nhưng phổ biến hơn là sử dụng từ "Akachan Fuku" để chỉ quần áo trẻ em nói chung.

Viết tiếng Nhật - (お襁褓) omutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お襁褓) omutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お襁褓) omutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

おくるみ; 襁褓; 産着; 赤子衣; 赤子袋; 赤子用品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: お襁褓

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おむつ omutsu

Câu ví dụ - (お襁褓) omutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

お襁褓は赤ちゃんの必需品です。

O yōfuku wa akachan no hitsujuhin desu

Tã giấy là vật dụng cần thiết cho trẻ sơ sinh.

襁褓 là vật dụng cần thiết cho trẻ sơ sinh.

  • お襁褓 - tã lót
  • は - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu
  • 赤ちゃん - từ tiếng Nhật có nghĩa là "em bé"
  • の - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ định sở hữu hoặc mối quan hệ
  • 必需品 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhu cầu cần thiết"
  • です - động từ tiếng Nhật chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng, ở thời hiện tại và trang trọng: です (desu)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa お襁褓 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: ぶ

Romaji: bu

Nghĩa:

Phòng; phần; loại; quầy cho các bản sao của một tờ báo hoặc tạp chí

酒場

Kana: さかば

Romaji: sakaba

Nghĩa:

Quán rượu; phòng bar

趣味

Kana: しゅみ

Romaji: shumi

Nghĩa:

sở thích; mùi vị; sự ưa thích

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tã lót" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tã lót" é "(お襁褓) omutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(お襁褓) omutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
お襁褓