Bản dịch và Ý nghĩa của: お蔭様で - okagesamade

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お蔭様で (okagesamade) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: okagesamade

Kana: おかげさまで

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

お蔭様で

Bản dịch / Ý nghĩa: Cảm ơn Chúa; Cảm ơn.

Ý nghĩa tiếng Anh: Thanks to god;thanks to you

Definição: Định nghĩa: Nhờ bạn. Một từ diễn tả sự được cứu rỗi hoặc hạnh phúc.

Giải thích và từ nguyên - (お蔭様で) okagesamade

お蔭様で là một biểu hiện của người Nhật có nghĩa là "nhờ vào Chúa" hoặc "Cảm ơn một cái gì đó/ai đó." Từ "お蔭" (okagesama) bao gồm ba kanjis: "" (o), là tiền tố của sự tôn trọng; "" (Kage), có nghĩa là "bóng" hoặc "bảo vệ"; và "" (Sama), đó là một hậu tố của sự tôn trọng. Từ "" là một hạt biểu thị nguyên nhân hoặc động lực. Do đó, biểu thức hoàn chỉnh có thể được dịch là "nhờ bảo vệ thần thánh" hoặc "nhờ sự giúp đỡ của ai đó." Nó thường được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn hoặc cứu trợ trong các tình huống khó khăn hoặc đầy thách thức.

Viết tiếng Nhật - (お蔭様で) okagesamade

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お蔭様で) okagesamade:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お蔭様で) okagesamade

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お陰様で; おかげさまで; おかげ様で

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: お蔭様で

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おかげさまで okagesamade

Câu ví dụ - (お蔭様で) okagesamade

Dưới đây là một số câu ví dụ:

お蔭様で無事に試験に合格しました。

O kage sama de mujitsu ni shiken ni goukaku shimashita

Cảm ơn Chúa

Nhờ có bạn, tôi đã vượt qua kỳ thi một cách an toàn.

  • お蔭様で - "Nhờ Chúa"
  • 無事に - "không vấn đề"
  • 試験に - "no exame"
  • 合格しました - passou - passou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa お蔭様で sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

素質

Kana: そしつ

Romaji: soshitsu

Nghĩa:

tính cách; phẩm chất; thiên tài

視野

Kana: しや

Romaji: shiya

Nghĩa:

lĩnh vực tầm nhìn; luật xa gần

連日

Kana: れんじつ

Romaji: renjitsu

Nghĩa:

Hằng ngày; kéo dài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cảm ơn Chúa; Cảm ơn." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cảm ơn Chúa; Cảm ơn." é "(お蔭様で) okagesamade". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(お蔭様で) okagesamade", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
お蔭様で