Bản dịch và Ý nghĩa của: お産 - osan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お産 (osan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: osan
Kana: おさん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (sinh
Ý nghĩa tiếng Anh: (giving) birth
Definição: Định nghĩa: để sinh một đứa bé.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (お産) osan
お Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến hành động sinh con. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: お, đó là một danh dự, và, có nghĩa là "sinh" hoặc "sinh con". Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là おさん. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "" và gọi hành động sinh ra con trai. Theo thời gian, từ được rút ngắn thành "". Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản và được coi là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (お産) osan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お産) osan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お産) osan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
出産; 分娩; 産出; 産児; 産科; 産婦; 産婆
Các từ có chứa: お産
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おさん osan
Câu ví dụ - (お産) osan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa お産 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(sinh" é "(お産) osan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.