Bản dịch và Ý nghĩa của: お昼 - ohiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お昼 (ohiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ohiru
Kana: おひる
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bữa trưa; giữa trưa
Ý nghĩa tiếng Anh: lunch;noon
Definição: Định nghĩa: Ăn vào ban ngày (trưa).
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (お昼) ohiru
お 昼 (Ohiru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giờ ăn trưa" hoặc "buổi trưa". Nó bao gồm Kanjis (chữ tượng hình Nhật Bản) 昼 (Hiru), có nghĩa là "ngày" hoặc "ánh sáng ban ngày" và お (o), một tiền tố danh dự được thêm vào nhiều từ tiếng Nhật để thể hiện sự tôn trọng hoặc lịch sự. Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là おひる. Người ta thường phải nghỉ ăn trưa trong bữa trưa.Viết tiếng Nhật - (お昼) ohiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お昼) ohiru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お昼) ohiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
昼食; 昼ごはん; 昼飯; 昼食事; 昼食時; 昼食の時間; 昼の食事; 昼食の時間帯; 昼の食事の時間帯; 昼の食事時間帯; 昼の食事時; 昼の食事の時間; 昼食タイム; 昼食時間; 昼食のタイミング; 昼食のタイミングを合わせる; 昼食の時間を合わせる; 昼食の時間を調整する; 昼食の時間を調整してください。
Các từ có chứa: お昼
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おひる ohiru
Câu ví dụ - (お昼) ohiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
お昼ごはんを食べましょう。
Ohiru gohan wo tabemashou
Hãy ăn trưa.
Hãy ăn trưa.
- お昼ごはん - Bữa trưa
- を - Título do objeto direto
- 食べましょう - Chúng ta đi ăn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa お昼 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bữa trưa; giữa trưa" é "(お昼) ohiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.