Bản dịch và Ý nghĩa của: お待ち遠様 - omachidoosama
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お待ち遠様 (omachidoosama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omachidoosama
Kana: おまちどおさま
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Tôi xin lỗi vì đã giữ anh ấy chờ đợi.
Ý nghĩa tiếng Anh: I'm sorry to have kept you waiting
Definição: Định nghĩa: Tôi cảm thấy hồi hộp và hào hứng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (お待ち遠様) omachidoosama
お待ち遠 là một biểu thức Nhật Bản được sử dụng để cảm ơn ai đó đã chờ đợi bạn trong một thời gian dài. Từ này bao gồm ba kanjis: "" (o), là một tiền tố danh dự, "" (Machidooshi), có nghĩa là "háo hức chờ đợi" và "" (Sama), đó là một hậu tố danh dự. Từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là "sự chờ đợi lo lắng của bạn đã được vinh danh." Đó là một biểu hiện phổ biến trong các tình huống mà ai đó đã trễ cam kết hoặc gặp gỡ và muốn cảm ơn sự kiên nhẫn và hiểu biết của người khác.Viết tiếng Nhật - (お待ち遠様) omachidoosama
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お待ち遠様) omachidoosama:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お待ち遠様) omachidoosama
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お待たせしました; お待ちどおさま; お久しぶりです; お待ちしておりました; お待ちしております; お待ち申し上げます; お待ちしておりまする; お待ちしておりますよ; お待ちしておりますわ; お待ちしておりますね; お待ちしておりますか; お待ちしておりますけど; お待ちしておりますので; お待ちしておりますのに; お待ちしておりますから; お待ちしておりますとも; お待ちしておりますが; お待ちしておりますし; お待ちしておりますわよ; お待ちしておりますわ
Các từ có chứa: お待ち遠様
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おまちどおさま omachidoosama
Câu ví dụ - (お待ち遠様) omachidoosama
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa お待ち遠様 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Tôi xin lỗi vì đã giữ anh ấy chờ đợi." é "(お待ち遠様) omachidoosama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![お待ち遠様 -> aguarde ansiosamente](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/284.png)