Bản dịch và Ý nghĩa của: お巡りさん - omawarisan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お巡りさん (omawarisan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: omawarisan

Kana: おまわりさん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

お巡りさん

Bản dịch / Ý nghĩa: cảnh sát (thuật ngữ thân thiện)

Ý nghĩa tiếng Anh: policeman (friendly term)

Definição: Định nghĩa: Policial.

Giải thích và từ nguyên - (お巡りさん) omawarisan

お巡りさん là một từ tiếng Nhật đề cập đến một sĩ quan cảnh sát hoặc đại lý luật. Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: お (O), là một danh dự để thể hiện sự tôn trọng; (Meguri), có nghĩa là "tuần tra" hoặc "tròn"; và り (RI), là một hậu tố để chỉ ra nghề nghiệp hoặc nghề nghiệp. Do đó, từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là "người tuần tra" hoặc "người lưu hành". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ cảnh sát thống nhất.

Viết tiếng Nhật - (お巡りさん) omawarisan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お巡りさん) omawarisan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お巡りさん) omawarisan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

警察官; 警官; 警察員; 警部; 巡査; 巡回警察; 警視; 警部補; 警察署員; 警察官員; 警察官吏; 警部補員; 警部補官; 警部官; 警視庁員; 警察庁員; 警視庁官; 警察庁官; 警視庁職員; 警察庁職員.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: お巡りさん

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おまわりさん omawarisan

Câu ví dụ - (お巡りさん) omawarisan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa お巡りさん sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

基準

Kana: きじゅん

Romaji: kijyun

Nghĩa:

tiêu chuẩn; căn cứ; tiêu chuẩn; tiêu chuẩn

統治

Kana: とうじ

Romaji: touji

Nghĩa:

luật lệ; để trị vì; chính phủ; để cai trị

教習

Kana: きょうしゅう

Romaji: kyoushuu

Nghĩa:

đào tạo; chỉ dẫn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cảnh sát (thuật ngữ thân thiện)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cảnh sát (thuật ngữ thân thiện)" é "(お巡りさん) omawarisan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(お巡りさん) omawarisan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
お巡りさん