Bản dịch và Ý nghĩa của: お喋り - oshaberi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お喋り (oshaberi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oshaberi

Kana: おしゃべり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

お喋り

Bản dịch / Ý nghĩa: nói nhỏ; nói; nói vu vơ; trò chuyện; chuyện nhảm nhí; chuyện phiếm; chuyện phiếm; lắm lời; chuyện phiếm; miệng rộng

Ý nghĩa tiếng Anh: chattering;talk;idle talk;chat;chitchat;gossip;chatty;talkative;chatterbox;blabbermouth

Definição: Định nghĩa: Trò chuyện [Obushii] Để nói nhiều lời.

Giải thích và từ nguyên - (お喋り) oshaberi

お喋り Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuộc trò chuyện nhỏ" hoặc "trò chuyện". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" "là tiền tố danh dự và" "" có nghĩa là "nói". Phát âm chính xác là "Oshaberi". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng để mô tả một người nói nhiều hoặc thích buôn chuyện.

Viết tiếng Nhật - (お喋り) oshaberi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お喋り) oshaberi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お喋り) oshaberi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

おしゃべり; おしゃべり好き; おしゃべりな人; おしゃべりな女性; おしゃべりな男性; おしゃべり上手; おしゃべり好きな人; おしゃべりな性格; おしゃべりな子供; おしゃべりな友達; おしゃべりな女の子; おしゃべりな男の子.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: お喋り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おしゃべり oshaberi

Câu ví dụ - (お喋り) oshaberi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa お喋り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

業績

Kana: ぎょうせき

Romaji: gyouseki

Nghĩa:

sự chinh phục; hiệu suất; kết quả; công việc; sự đóng góp

中止

Kana: ちゅうし

Romaji: chuushi

Nghĩa:

đình chỉ; dừng lại; ngừng sản xuất; gián đoạn

回覧

Kana: かいらん

Romaji: kairan

Nghĩa:

vòng tuần hoàn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nói nhỏ; nói; nói vu vơ; trò chuyện; chuyện nhảm nhí; chuyện phiếm; chuyện phiếm; lắm lời; chuyện phiếm; miệng rộng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nói nhỏ; nói; nói vu vơ; trò chuyện; chuyện nhảm nhí; chuyện phiếm; chuyện phiếm; lắm lời; chuyện phiếm; miệng rộng" é "(お喋り) oshaberi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(お喋り) oshaberi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
お喋り