Bản dịch và Ý nghĩa của: お八 - oyatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お八 (oyatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oyatsu
Kana: おやつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: 1. (Vương quốc Anh) Snack giữa các bữa ăn; giải khát buổi chiều; Trà buổi tối; 2. Mid -day Snack.
Ý nghĩa tiếng Anh: 1. (uk) between meal snack;afternoon refreshment;afternoon tea; 2. mid-day snack
Definição: Định nghĩa: ``Ooyaki'' là một loại thức ăn được làm bằng cách nướng bột trên một tấm sắt, cuốn nó mỏng và nhồi với nhân đậu đỏ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (お八) oyatsu
お八 (Ohachi) là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Phần đầu tiên của từ, お (O), là một tiền tố danh dự được thêm vào nhiều từ trong tiếng Nhật để thể hiện sự tôn trọng hoặc lịch sự. Phần thứ hai, 八 (Hachi), có nghĩa là "tám" trong tiếng Nhật. Cùng nhau, hai phần của từ tạo thành một thuật ngữ có thể đề cập đến những thứ khác nhau, chẳng hạn như: - Một bát hoặc đĩa với tám phần thực phẩm, thường được phục vụ trong lễ kỷ niệm hoặc lễ hội. - Một lời đề nghị về tiền hoặc quà tặng trong một nghi lễ hoặc nghi lễ tôn giáo. - Một tiếng lóng để đề cập đến một người vụng về hoặc bị xáo trộn. Từ nguyên chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó bắt nguồn từ một thực hành cũ là cung cấp thực phẩm trong tám phần trong các nghi lễ tôn giáo.Viết tiếng Nhật - (お八) oyatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お八) oyatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お八) oyatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おはち; おやつ; おはちまち
Các từ có chứa: お八
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おやつ oyatsu
Câu ví dụ - (お八) oyatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
お八つ目の神社に行きたいです。
O hachitsume no jinja ni ikitai desu
Tôi muốn đi đến khu bảo tồn thứ tám.
Tôi muốn đi đến khu bảo tồn thứ tám.
- お八つ目 - thứ tám
- の - Cerimônia de posse
- 神社 - đền Shinto
- に - Título de destino
- 行きたい - querer ir -> muốn đi
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa お八 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "1. (Vương quốc Anh) Snack giữa các bữa ăn; giải khát buổi chiều; Trà buổi tối; 2. Mid -day Snack." é "(お八) oyatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.