Bản dịch và Ý nghĩa của: お先に - osakini
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お先に (osakini) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: osakini
Kana: おさきに
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trước; phía trước; trước đây
Ý nghĩa tiếng Anh: before;ahead;previously
Definição: Định nghĩa: Nhượng. Nhượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (お先に) osakini
お先に là một cách diễn đạt trong tiếng Nhật có nghĩa là "hãy đi trước" hoặc "hãy đi trước tôi". Nó thường được sử dụng như một lời chào tạm biệt khi ai đó rời đi trước người khác. Từ này được tạo thành từ ba ký tự kanji: お (o), là tiền tố của sự tôn trọng;先 (saki), có nghĩa là "về phía trước" hoặc "phía trước"; và に (ni), là trợ từ chỉ phương hướng hoặc đích đến. Từ nguyên đầy đủ của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi cụm từ này được sử dụng như một lời chào trang trọng giữa các quý tộc. Theo thời gian, cụm từ này trở nên trang trọng hơn và hiện được sử dụng rộng rãi trong các tình huống hàng ngày.Viết tiếng Nhật - (お先に) osakini
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お先に) osakini:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お先に) osakini
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
先に; 先んじて; 先に行く; 先に進む; 先に出る; 先に立つ; 先に進める; 先に進んでください。
Các từ có chứa: お先に
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おさきに osakini
Câu ví dụ - (お先に) osakini
Dưới đây là một số câu ví dụ:
お先に失礼します
Osakini shitsurei shimasu
Xin lỗi
Thứ lỗi cho tôi, tôi phải đi bây giờ
- お先に - "trước khi bạn"
- 失礼 - "desculpe-me"
- します - "fazer" (động từ)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa お先に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trước; phía trước; trước đây" é "(お先に) osakini". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![お先に](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/180.png)