Bản dịch và Ý nghĩa của: お使い - otsukai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật お使い (otsukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: otsukai

Kana: おつかい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

お使い

Bản dịch / Ý nghĩa: nhiệm vụ

Ý nghĩa tiếng Anh: errand

Definição: Định nghĩa: Hãy sử dụng. Lưu ý: "Por favor" không thể dịch sang tiếng Việt.

Giải thích và từ nguyên - (お使い) otsukai

お使い (おつかい) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "tin nhắn", "bảo đảm" hoặc "nhiệm vụ". Từ này bao gồm hai kanjis: (tsukaeru) có nghĩa là "sử dụng" hoặc "sử dụng" và い (i) là một hậu tố danh dự. Việc đọc từ này là おつかい (Otsukai) và thường được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ hoặc thông điệp mà một người cần làm cho người khác. Ví dụ, một người mẹ có thể yêu cầu con trai mình làm một お (Otsukai) để mua một cái gì đó tại cửa hàng. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như một công ty, nơi một nhân viên có thể nhận được một ông chủ お使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い使い

Viết tiếng Nhật - (お使い) otsukai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (お使い) otsukai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (お使い) otsukai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

買い物; 依頼; 依頼品; 送り物; 使い物; 使い走り; 使い走りする; 使い走る; 使い送り; 使い送る; 使い付け; 使い付ける; 使い捨て; 使い捨てる; 使い回し; 使い回す; 使い分け; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける; 使い分ける;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: お使い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おつかい otsukai

Câu ví dụ - (お使い) otsukai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa お使い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

暗殺

Kana: あんさつ

Romaji: ansatsu

Nghĩa:

giết người

根気

Kana: こんき

Romaji: konki

Nghĩa:

tính kiên nhẫn; kiên trì; năng lượng

報ずる

Kana: ほうずる

Romaji: houzuru

Nghĩa:

thông báo; báo cáo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhiệm vụ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhiệm vụ" é "(お使い) otsukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(お使い) otsukai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
お使い