Bản dịch và Ý nghĩa của: おや - oya

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật おや (oya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oya

Kana: おや

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

おや

Bản dịch / Ý nghĩa: Ồ!; Ồ?; Của tôi!

Ý nghĩa tiếng Anh: oh!;oh?;my!

Definição: Định nghĩa: Câu cú kính trong ttiếng Bồ Đào Nha mà các em bé dùng để nói với bố mẹ và người khác.

Giải thích và từ nguyên - (おや) oya

お Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cha" hoặc "mẹ". Từ này bao gồm Kanjis "" có nghĩa là "Cha" hoặc "Mẹ" và "" có nghĩa là "Tình yêu". Phát âm của từ này là "oya" và được viết bằng Hiragana là "お". Từ này được sử dụng để đề cập đến cha mẹ sinh học hoặc nuôi con nuôi và là một cách tôn trọng để chỉ chúng. Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của người Nhật và được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè hoặc trong các tình huống chính thức hơn, chẳng hạn như nghi lễ hôn nhân hoặc đám tang.

Viết tiếng Nhật - (おや) oya

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (おや) oya:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (おや) oya

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

親; 父母; 父親; 母親; 両親; 親御さん; 親父; 親母; ご両親; ご両親様; お父さん; お母さん; お父様; お母様; 父上; 母上; 父さん; 母さん; 父様; 母様.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: おや

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おや oya

Câu ví dụ - (おや) oya

Dưới đây là một số câu ví dụ:

おやすみなさい

Oyasuminasai

Chúc ngủ ngon.

tối tốt

  • お - o - o chữ "o" trong bảng chữ cái hiragana
  • や - ya - chữ "ya" trong hiragana
  • す - su - sudo (superuser do) "su" chữ hiragana là「す」
  • み - mi - "mi" được dịch sang tiếng Việt là "mi".
  • な - na - chữ cái "na" bằng hiragana
  • い - i - chữ "i" trong hiragana

Significado - Significado Chúc bạn buổi tối tốt lành

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa おや sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

報告

Kana: ほうこく

Romaji: houkoku

Nghĩa:

báo cáo; thông tin

狙い

Kana: ねらい

Romaji: nerai

Nghĩa:

nhắm đến

過程

Kana: かてい

Romaji: katei

Nghĩa:

quá trình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Ồ!; Ồ?; Của tôi!" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Ồ!; Ồ?; Của tôi!" é "(おや) oya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(おや) oya", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
おや