Bản dịch và Ý nghĩa của: うろうろ - urouro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật うろうろ (urouro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: urouro

Kana: うろうろ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

うろうろ

Bản dịch / Ý nghĩa: lang thang vô mục đích

Ý nghĩa tiếng Anh: loiteringly;aimless wandering

Definição: Định nghĩa: Para vaguear intermitentemente pela estrada. _ocioso;

Giải thích và từ nguyên - (うろうろ) urouro

うろうろ Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "lang thang", "đi bộ vô mục đích" hoặc "đi bộ mà không có đích đến". Đó là một onomatopoeia mô tả âm thanh của ai đó đi bộ mà không vội vàng hoặc không có mục tiêu cụ thể. Từ này được hình thành bởi sự lặp lại của Kanji "" (nổi) và có thể được viết bằng Hiragana là うろうろ hoặc katakana là ウロウロ. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động của những người bị mất hoặc bối rối, hoặc để mô tả hành vi thất thường hoặc chưa quyết định. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác bị mất hoặc không có định hướng.

Viết tiếng Nhật - (うろうろ) urouro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (うろうろ) urouro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (うろうろ) urouro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ウロウロ; ぶらぶら; さまよう; うろたえる; あてもなく歩く; 迷う; 徘徊する; さまよい歩く; ぶらつく; うろつく; さまよい回る; ぶらりと歩く; うろ覚え; うろつける; うろつき回る; うろうろする; うろうろ歩く; うろうろする; うろうろ回る; うろうろ徘徊する; うろうろ彷徨う; うろうろさまよう; うろうろと歩く; うろうろと回る; うろうろと徘徊

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: うろうろ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うろうろ urouro

Câu ví dụ - (うろうろ) urouro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa うろうろ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

信用

Kana: しんよう

Romaji: shinyou

Nghĩa:

lòng tin; sự phụ thuộc; tín dụng; sự tin tưởng; lòng tin; sự tin tưởng; sự uy tín

シーツ

Kana: シーツ

Romaji: shi-tsu

Nghĩa:

tờ giấy

発車

Kana: はっしゃ

Romaji: hasha

Nghĩa:

khởi hành của một chiếc xe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lang thang vô mục đích" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lang thang vô mục đích" é "(うろうろ) urouro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(うろうろ) urouro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
うろうろ