Bản dịch và Ý nghĩa của: いけない - ikenai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật いけない (ikenai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ikenai
Kana: いけない
Kiểu: Tính từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chỉ cần dịch nó sang tiếng Bồ Đào Nha và không lặp lại các bản dịch tương tự:
Ý nghĩa tiếng Anh: must not do;bad;wrong;not good
Definição: Định nghĩa: điều nghiêm cấm hoặc không được phép. hành vi xấu.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (いけない) ikenai
Từ "いけ" là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "không thể thực hiện được", "không được phép" hoặc "không được chấp nhận". Nó được hình thành bởi ngã ba của các ký tự "" "(phát âm là" ike "), có nghĩa là" đi "hoặc" đi bộ "và" "(phát âm là" nai "), đó là một sự từ chối. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi biểu thức "行け" (phát âm là "iken") được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó không thể làm hoặc bị cấm. Theo thời gian, cách phát âm được viết tắt là "", là hình thức phổ biến nhất hiện nay. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó đã phạm sai lầm hoặc đã làm điều gì đó họ không nên làm, như trong "いけをを" (phát âm là "Ikenai koto wo shita"), có nghĩa là "Tôi đã làm gì đó sai" (. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là không thể chấp nhận hoặc không đầy đủ, như trong "この服いけ" (phát âm là "Kono fuku wa ikenai"), có nghĩa là "quần áo này không phù hợp".Viết tiếng Nhật - (いけない) ikenai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (いけない) ikenai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (いけない) ikenai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
だめ; 駄目; 不可; 禁止; 不許可; 不行; 不行き届き; 許されない; 許可されない; 許可されず; 許可しない; 許可できない; 許可できず; 許可不可; 許可不許; 許可不行; 許可不行き届き; 許可不可能; 許可不可能性; 許可不可能な; 許可不可能性のある; 許可不能; 許可不能性; 許可不能な; 許可不能性のある; 許可不能な状況; 許可不能な事態;
Các từ có chứa: いけない
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いけない ikenai
Câu ví dụ - (いけない) ikenai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
いけないことをしてはいけません。
Ikenai koto o shite wa ikemasen
Đừng làm bất cứ điều gì bạn không thể làm.
- いけない - không cho phép
- こと - điều
- を - Título do objeto
- して - fazendo
- は - Título do tópico
- いけません - không nên làm
核兵器は絶対に使用してはいけない。
Kaku heiki wa zettai ni shiyou shite wa ikenai
Không bao giờ sử dụng vũ khí hạt nhân.
- 核兵器 - arma nuclear
- は - Título do tópico
- 絶対に - absolutamente
- 使用して - usando
- はいけない - không được phép
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa いけない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chỉ cần dịch nó sang tiếng Bồ Đào Nha và không lặp lại các bản dịch tương tự:" é "(いけない) ikenai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.