Bản dịch và Ý nghĩa của: あんな - anna

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật あんな (anna) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: anna

Kana: あんな

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

あんな

Bản dịch / Ý nghĩa: như là; Vì thế; Gì; loại

Ý nghĩa tiếng Anh: such;so;that;sort of

Definição: Định nghĩa: "Anna" là một từ chỉ định chỉ về một thứ gì đó cách xa người nghe nói.

Giải thích và từ nguyên - (あんな) anna

Từ "" "là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là" loại đó "hoặc" theo cách đó ". Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó tương tự như một cái gì đó đã được đề cập hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó thuộc loại cụ thể. Từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng bao gồm các ký tự "" "(a) và" "" (NNA), cùng nhau tạo thành từ này.

Viết tiếng Nhật - (あんな) anna

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (あんな) anna:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (あんな) anna

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

そんな; こんな; どんな

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: あんな

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あんな anna

Câu ví dụ - (あんな) anna

Dưới đây là một số câu ví dụ:

あんなに美しい花が咲いている。

Annani utsukushii hana ga saite iru

Những bông hoa đẹp đang hưng thịnh.

Những bông hoa đẹp như vậy đang nở rộ.

  • あんなに - takusan
  • 美しい - adjetivo em japonês que significa "bonito" - đẹp
  • 花 - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "hoa"
  • が - hạt trong tiếng Nhật chỉ người làm chủ ngữ của câu
  • 咲いている - đang nở hoa

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa あんな sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

合理

Kana: ごうり

Romaji: gouri

Nghĩa:

hợp lý

見っともない

Kana: みっともない

Romaji: mittomonai

Nghĩa:

xấu hổ; không đứng đắn

そっくり

Kana: そっくり

Romaji: sokkuri

Nghĩa:

tất cả; Tổng cộng; đầy đủ; có lẽ; hình ảnh phân chia

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "như là; Vì thế; Gì; loại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "như là; Vì thế; Gì; loại" é "(あんな) anna". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(あんな) anna", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
あんな