Bản dịch và Ý nghĩa của: あやふや - ayafuya

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật あやふや (ayafuya) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ayafuya

Kana: あやふや

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

あやふや

Bản dịch / Ý nghĩa: không chắc chắn; mơ hồ; mơ hồ

Ý nghĩa tiếng Anh: uncertain;vague;ambiguous

Definição: Định nghĩa: Não está claro. Coisas ambíguas.

Giải thích và từ nguyên - (あやふや) ayafuya

Từ "あやふや" là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "không chắc chắn", "không xác định" hoặc "mơ hồ". Từ nguyên của từ được hình thành bởi sự kết hợp của chữ Hán "彩" có nghĩa là "màu sắc" và "不" có nghĩa là "không" hoặc "không có". Cùng nhau, chúng hình thành ý tưởng về một thứ không có màu xác định, nghĩa là một thứ không rõ ràng hoặc chính xác. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống mà một người không chắc chắn hoặc không rõ ràng về điều gì đó.

Viết tiếng Nhật - (あやふや) ayafuya

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (あやふや) ayafuya:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (あやふや) ayafuya

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

曖昧; 不明瞭; あいまい; ぼんやり; ふわふわ; ぼんやりとした; ぼんやりした; あやふやな; はっきりしない; 不確かな; ぼんやりとした; あいまいな; ぼんやりとした; はっきりしない; ぼんやりとした; あやふやな; はっきりしない; ぼんやりとした; 不明確な; あいまいな; ぼんやりとした; はっきりしない; ぼんやりとした; 不確実な; あいまいな; ぼんや

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: あやふや

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あやふや ayafuya

Câu ví dụ - (あやふや) ayafuya

Dưới đây là một số câu ví dụ:

あやふやな情報は信用できない。

Ayafuya na jōhō wa shin'yo dekinai

Tôi không thể tin tưởng vào thông tin.

  • あやふやな - tính từ có nghĩa là "mơ hồ", "không chắc chắn", "mơ hồ".
  • 情報 - danh từ có nghĩa là "thông tin".
  • は - hạt từ đánh dấu chủ đề của câu.
  • 信用 - danh từ có nghĩa là "sự tin tưởng", "tín dụng".
  • できない - động từ trong dạng phủ định có nghĩa là "không thể", "không được phép".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa あやふや sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

浅い

Kana: あさい

Romaji: asai

Nghĩa:

nông; hời hợt

易しい

Kana: やさしい

Romaji: yasashii

Nghĩa:

dễ; đơn giản; đơn giản

悪い

Kana: にくい

Romaji: nikui

Nghĩa:

đáng ghét; ghê tởm; nhìn kém

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không chắc chắn; mơ hồ; mơ hồ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không chắc chắn; mơ hồ; mơ hồ" é "(あやふや) ayafuya". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(あやふや) ayafuya", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
あやふや