Bản dịch và Ý nghĩa của: あべこべ - abekobe

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật あべこべ (abekobe) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: abekobe

Kana: あべこべ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

あべこべ

Bản dịch / Ý nghĩa: trái ngược; đối diện; đảo ngược

Ý nghĩa tiếng Anh: contrary;opposite;inverse

Definição: Định nghĩa: Trông như đang bị đảo ngược.

Giải thích và từ nguyên - (あべこべ) abekobe

"Abebobe" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lộn ngược" hoặc "đảo ngược". Nó bao gồm các ký tự "abe" (có nghĩa là "đối diện" hoặc "ngược lại") và "kobe" (có nghĩa là "hướng lên trên" hoặc "đảo ngược"). Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó theo hướng ngược lại hoặc theo thứ tự ngược lại. Ví dụ, nếu ai đó mặc ngược quần áo, họ có thể được cho là "abebobe". Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó mọi thứ lộn xộn hoặc vô tổ chức. Nguồn gốc của từ này được cho là có liên quan đến một tập tục cổ xưa của Nhật Bản là cúi mặt xuống như một cách thể hiện sự tôn trọng hoặc khuất phục.

Viết tiếng Nhật - (あべこべ) abekobe

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (あべこべ) abekobe:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (あべこべ) abekobe

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

逆さま; 逆; 逆向き; 逆転; 逆流; 逆境; 逆説; 逆手に取る; 逆手にとる; 逆さ; 逆さまにする; 逆さまになる; 逆さまになっている; 逆さまになった; 逆さまになること; 逆さまにすること; 逆さまになるようにする; 逆さまにするようにする; 逆さまになることを望む; 逆さまにすることを望む.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: あべこべ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あべこべ abekobe

Câu ví dụ - (あべこべ) abekobe

Dưới đây là một số câu ví dụ:

あの人の言葉はあべこべだ。

Ano hito no kotoba wa abekobe da

Lời nói của người đó là nhầm lẫn.

Lời nói của người này thật đáng kinh ngạc.

  • あの人の言葉 - hit năm ở kotoba- câu từ của người đó
  • は - wa- Título do tópico
  • あべこべ - abekobe- ngược lại, đảo ngược
  • だ - từ- verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa あべこべ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

公団

Kana: こうだん

Romaji: koudan

Nghĩa:

công ty đại chúng

ニュアンス

Kana: ニュアンス

Romaji: niansu

Nghĩa:

sắc thái

外出

Kana: がいしゅつ

Romaji: gaishutsu

Nghĩa:

đi dạo; ra đi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trái ngược; đối diện; đảo ngược" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trái ngược; đối diện; đảo ngược" é "(あべこべ) abekobe". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(あべこべ) abekobe", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
あべこべ