Bản dịch và Ý nghĩa của: 惚ける - tobokeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 惚ける (tobokeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tobokeru
Kana: とぼける
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chơi ngốc; Chạm vào kẻ ngốc; kết thúc
Ý nghĩa tiếng Anh: to play dumb;to play the fool;to be in one's dotage
Definição: Định nghĩa: Cảm thấy buồn ngủ và lơ đãng với mọi thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (惚ける) tobokeru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hành động như một kẻ ngốc" hoặc "giả vờ vô minh". Từ này được hình thành bởi hai kanjis: 惚 (hoke) có nghĩa là "bị nhầm lẫn" hoặc "bị bối rối" và 然 (Anh) là một hậu tố chỉ ra một điều kiện hoặc trạng thái. Từ có ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng để mô tả một người đang hành động dại dột hoặc không trung thực. Đó là một từ phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các mối quan hệ xã hội, công việc hoặc cá nhân.Viết tiếng Nhật - (惚ける) tobokeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (惚ける) tobokeru:
Conjugação verbal de 惚ける
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 惚ける (tobokeru)
- 惚ける - Forma positiva, presente, negativo: không ngu ngốc
- 惚ける - Positive form, past, affirmative: hồn nhiên
- 惚ける - Forma negativa, presente, afirmativo: mê man
- 惚ける - Thể bị động, hiện tại, khẳng định: 惚けられる
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (惚ける) tobokeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやりする; のろける; ぼんやり
Các từ có chứa: 惚ける
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とぼける tobokeru
Câu ví dụ - (惚ける) tobokeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 惚ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chơi ngốc; Chạm vào kẻ ngốc; kết thúc" é "(惚ける) tobokeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![惚ける](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/41.png)