Bản dịch và Ý nghĩa của: 勝負 - shoubu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 勝負 (shoubu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shoubu
Kana: しょうぶ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chiến thắng hay thất bại; cuộc thi; cuộc thi; trò chơi; trận đánh
Ý nghĩa tiếng Anh: victory or defeat;match;contest;game;bout
Definição: Định nghĩa: Para realizar um jogo ou competição e decidir o vencedor.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (勝負) shoubu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trò chơi" hoặc "cạnh tranh". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (shou), có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "chiến thắng" và 負 (fu), có nghĩa là "đánh bại" hoặc "thua". Sự kết hợp của hai Kanjis chỉ ra ý tưởng về một cuộc tranh chấp trong đó có một người chiến thắng và một kẻ thua cuộc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc đánh bạc. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để đề cập đến một cuộc chiến giữa hai chiến binh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các loại cạnh tranh khác.Viết tiếng Nhật - (勝負) shoubu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (勝負) shoubu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (勝負) shoubu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
試合; 対決; 競技; 競り合い; 戦い; 闘い; 勝敗; 勝ち負け
Các từ có chứa: 勝負
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうぶ shoubu
Câu ví dụ - (勝負) shoubu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
じゃん拳で勝負しよう!
Jan ken de shoubu shiyou!
Hãy cạnh tranh với Jan Fist!
- じゃん拳 - significa "janken" em japonês, que é o jogo de pedra, papel e tesoura.
- で - Título que indica o meio ou método utilizado para fazer algo.
- 勝負 - "shoubu" significa "batalha" em japonês.
- しよう - imperativo do verbo "suru", que significa "fazer": faze!
- ! - dấu chấm than (!) để thể hiện sự hào hứng hoặc nhấn mạnh.
彼は勝負で相手を押し切った。
Kare wa shoubu de aite wo oshikitta
Anh đã thắng trận đấu bằng cách vượt qua đối thủ của mình.
Anh ta đẩy đối thủ trong trò chơi.
- 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
- は - Tópico em japonês
- 勝負 - jogo, competição
- で - Título que indica o meio ou a maneira de fazer algo em japonês
- 相手 - oponente, adversário
- を - Título do objeto em japonês
- 押し切った - ganbaru (頑張る)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 勝負 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chiến thắng hay thất bại; cuộc thi; cuộc thi; trò chơi; trận đánh" é "(勝負) shoubu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![勝負](https://skdesu.com/nihongoimg/2992-3290/75.png)