Bản dịch và Ý nghĩa của: 飲む - nomu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 飲む (nomu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nomu

Kana: のむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

飲む

Bản dịch / Ý nghĩa: uống

Ý nghĩa tiếng Anh: to drink

Definição: Định nghĩa: Uống chất lỏng qua miệng.

Giải thích và từ nguyên - (飲む) nomu

Từ tiếng Nhật 飲む (nomu) có nghĩa là "uống". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai thành phần: kanji (nomi), có nghĩa là "uống" và động từ phụ (mu), cho thấy hành động của việc uống rượu. Từ được viết bằng Hiragana là の. Đó là một từ phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức và chính thức.

Viết tiếng Nhật - (飲む) nomu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (飲む) nomu:

Conjugação verbal de 飲む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 飲む (nomu)

  • 飲む - Hình thức cơ bản của vô nghĩa
  • 飲みます - Forma educada
  • 飲まない - Forma negativa
  • 飲みました - Quá khứ
  • 飲める - Hình thức tiềm năng
  • 飲もう - Hình thức điều kiện
  • 飲んで - Hình thức mệnh lệnh
  • 飲もうとしている - Hình thức liên tục

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (飲む) nomu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飲み込む; 飲み込み; 飲み込める; 飲み込まれる; 飲み干す; 飲み込むように; 飲み込むこと; 飲み込み方; 飲み込む力; 飲み込む速度; 飲み込む量; 飲み込むことができる; 飲み込むことができない; 飲み込むことができるように; 飲み込むことができないように; 飲むこと; 飲む水; 飲む量; 飲

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 飲む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: のむ nomu

Câu ví dụ - (飲む) nomu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 飲む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

劣る

Kana: おとる

Romaji: otoru

Nghĩa:

ở lại; ít hơn

違う

Kana: ちがう

Romaji: chigau

Nghĩa:

khác với (từ)

気付く

Kana: きづく

Romaji: kiduku

Nghĩa:

quan sát; Lấy ý thức; để nhận thức; để nhận thức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "uống" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "uống" é "(飲む) nomu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(飲む) nomu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
飲む