Bản dịch và Ý nghĩa của: 滑らか - nameraka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 滑らか (nameraka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nameraka
Kana: なめらか
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự mềm mại; thủy tinh
Ý nghĩa tiếng Anh: smoothness;glassiness
Definição: Định nghĩa: Bề mặt và cấu trúc phải mịn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (滑らか) nameraka
滑らか (Nururaka) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mềm" hoặc "mềm". Nó bao gồm Kanjis 滑 (Nuru), có nghĩa là "trơn trượt" và か (ka), một hậu tố cho thấy chất lượng của một thứ gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả kết cấu của các bề mặt như da, vải hoặc thực phẩm. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các chuyển động mềm hoặc cử chỉ tinh tế.Viết tiếng Nhật - (滑らか) nameraka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (滑らか) nameraka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (滑らか) nameraka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
なめらか; スムーズ; 滑らかな; 滑らかに
Các từ có chứa: 滑らか
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なめらか nameraka
Câu ví dụ - (滑らか) nameraka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
表面が滑らかです。
Hyōmen ga subarashii desu
Bề mặt nhẵn.
- 表面 (hyōmen) - superfície
- が (ga) - Título do assunto
- 滑らか (nameraka) - Macio, liso, deslizante
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
このアイスクリームは滑らかでとても美味しいです。
Kono aisukurīmu wa subaraka de totemo oishii desu
Kem này mềm và rất ngon.
- この - indica que algo está próximo ou presente, neste caso, "este"
- アイスクリーム - "アイスクリーム" em japonês.
- は - palavra
- 滑らか - "delicado" ou "suave"
- で - meio
- とても - "muito" - rất
- 美味しい - "ngon" ou "thơm"
- です - động từ "là" trong hiện tại
この断面は非常に滑らかです。
Kono danmen wa hijō ni subarashii desu
Mặt cắt này rất trơn tru.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 断面 - "Secção transversal"
- は - Marcação de tópico, usado para indicar o assunto da frase.
- 非常に - muito
- 滑らか - adjetivo que significa "macio" ou "liso"
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 滑らか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự mềm mại; thủy tinh" é "(滑らか) nameraka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![suave](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/265.png)