Bản dịch và Ý nghĩa của: 漫画 - manga

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 漫画 (manga) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: manga

Kana: まんが

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

漫画

Bản dịch / Ý nghĩa: Truyện tranh; hoạt hình

Ý nghĩa tiếng Anh: comic;cartoon

Definição: Định nghĩa: Một câu chuyện mô tả một câu chuyện bằng hình ảnh và lời thoại.

Giải thích và từ nguyên - (漫画) manga

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến truyện tranh hoặc truyện manga. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 漫 (người đàn ông) có nghĩa là "miễn phí", "mà không bị hạn chế" hoặc "không có ranh giới" và 画 (Ga) có nghĩa là "vẽ" hoặc "hình ảnh". Người ta tin rằng thuật ngữ này được tạo ra vào đầu thế kỷ XX, lấy cảm hứng từ các thuật ngữ Trung Quốc đề cập đến các bản vẽ hài hước. Kể từ đó, manga đã trở thành một hình thức nghệ thuật và giải trí phổ biến ở Nhật Bản, với nhiều thể loại và phong cách khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (漫画) manga

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (漫画) manga:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (漫画) manga

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

まんが; マンガ; 漫画書籍; 漫画本; 漫画雑誌; 漫画作品; 漫画漫画; 漫画コミック; 漫画マンガ; 漫画コミックス; 漫画単行本; 漫画連載; 漫画シリーズ; 漫画アニメ; 漫画映画; 漫画原作; 漫画版; 漫画業界; 漫画家; 漫画編集者.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 漫画

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まんが manga

Câu ví dụ - (漫画) manga

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は漫画が大好きです。

Watashi wa manga ga daisuki desu

Tôi yêu manga.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Artigo
  • 漫画 (manga) - "truyện tranh" in Vietnamese
  • が (ga) - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 大好き (daisuki) - điều đó có nghĩa là "thích rất nhiều" trong tiếng Nhật
  • です (desu) - động từ "là" hoặc "ở" trong tiếng Nhật, được sử dụng để chỉ sự hình thức của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 漫画 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

不規則

Kana: ふきそく

Romaji: fukisoku

Nghĩa:

sự bất thường; sự bất ổn; lộn xộn

香り

Kana: かおり

Romaji: kaori

Nghĩa:

Hương thơm; nước hoa; mùi; mùi

要る

Kana: いる

Romaji: iru

Nghĩa:

cần, cần

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Truyện tranh; hoạt hình" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Truyện tranh; hoạt hình" é "(漫画) manga". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(漫画) manga", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
漫画