Bản dịch và Ý nghĩa của: 束ねる - tabaneru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 束ねる (tabaneru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tabaneru

Kana: たばねる

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

束ねる

Bản dịch / Ý nghĩa: buộc thành bó; để cai trị; quản lý; kiểm soát; uốn cong (cánh tay)

Ý nghĩa tiếng Anh: to tie up in a bundle;to govern;to manage;to control;to fold (one's arms);to administer

Definição: Định nghĩa: Consolide várias coisas em um só lugar.

Giải thích và từ nguyên - (束ねる) tabaneru

Từ tiếng Nhật "束ねる" (Tabuneru) bao gồm kanjis "" có nghĩa là "gói" hoặc "buộc" và "" "là một động từ chỉ ra hành động của" tham gia "hoặc" buộc lên ". Do đó, "" "có thể được dịch là" tham gia chùm tia "hoặc" buộc trong một gói ". Đó là một động từ chuyển tiếp thường được sử dụng để mô tả hành động của việc thêm hoặc buộc các vật thể, tóc hoặc quần áo. Đó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các biểu thức như "髪束ねる" (kami wo tabuneru) có nghĩa là "gắn tóc vào một búi tóc" hoặc "荷物" hành lý trong một gói ".

Viết tiếng Nhật - (束ねる) tabaneru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (束ねる) tabaneru:

Conjugação verbal de 束ねる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 束ねる (tabaneru)

  • 束ねる - Hình cơ bản
  • 束ねます - Forma educada
  • 束ねて - Hình thức
  • 束ねよう - Hình thái mong muốn
  • 束ねない - Forma negativa
  • 束ねなかった - Hình thức phủ định quá khứ
  • 束ねそう - Hình thức tiềm năng
  • 束ねられる - Thể bị động
  • 束ねれば - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (束ねる) tabaneru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

束ねる; 縛る; 結ぶ; 結束する; 結び付ける; 結び付く; 結び付ける; 結びつける; 結びつく; 結びつける; 結びつける; 結びつく; 結びつける; 結びつける; 結びつく; 結びつける; 結びつける; 結びつく; 結びつける; 結びつける; 結びつく; 結びつける; 結びつける; 結びつく; 結び

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 束ねる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たばねる tabaneru

Câu ví dụ - (束ねる) tabaneru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 束ねる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

握る

Kana: にぎる

Romaji: nigiru

Nghĩa:

hiểu; Vồ lấy; Sushi khuôn

抜け出す

Kana: ぬけだす

Romaji: nukedasu

Nghĩa:

bỏ trốn; bỏ chạy; nổi bật

差す

Kana: さす

Romaji: sasu

Nghĩa:

giơ (duỗi) tay; nâng ô

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "buộc thành bó; để cai trị; quản lý; kiểm soát; uốn cong (cánh tay)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "buộc thành bó; để cai trị; quản lý; kiểm soát; uốn cong (cánh tay)" é "(束ねる) tabaneru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(束ねる) tabaneru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
束ねる