Bản dịch và Ý nghĩa của: 左様なら - sayounara

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 左様なら (sayounara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sayounara

Kana: さようなら

Kiểu: biểu hiện thành ngữ

L: Campo não encontrado.

左様なら

Bản dịch / Ý nghĩa: tchau

Ý nghĩa tiếng Anh: good-bye

Definição: Định nghĩa: Lamentamos, mas não podemos atender a esta solicitação. Que palavra ou termo você está procurando definição?

Giải thích và từ nguyên - (左様なら) sayounara

左 様 なら (Sayounara) là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "nếu vậy", "trong trường hợp này" hoặc "nếu có". Từ này bao gồm ba kanjis: 左 (sa), có nghĩa là "trái"; (Bạn), có thể được dịch là "cách" hoặc "hình thức"; và なら (NARA), là một hạt có điều kiện chỉ ra một tình trạng hoặc tình huống giả thuyết. Biểu thức 左 様 (Sayounara) thường được sử dụng để chỉ ra rằng, với các trường hợp, một hành động hoặc quyết định nhất định là phù hợp hoặc cần thiết. Ví dụ, ai đó có thể nói "左 様 、 は 行き" (Sayounara, Watashi wa ikimasu), có nghĩa là "nếu vậy, tôi sẽ đi." Điều quan trọng cần lưu ý là từ 左 様 様 (Sayounara) không liên quan gì đến từ さ よう なら (Sayonara), đó là một lời chia tay phổ biến trong tiếng Nhật và có nghĩa là "tạm biệt".

Viết tiếng Nhật - (左様なら) sayounara

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (左様なら) sayounara:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (左様なら) sayounara

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

左様なら; そうならば; それなら; そのとおり; そうだとすれば

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 左様なら

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さようなら sayounara

Câu ví dụ - (左様なら) sayounara

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 左様なら sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: biểu hiện thành ngữ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: biểu hiện thành ngữ

況して

Kana: まして

Romaji: mashite

Nghĩa:

hơn nữa; Thậm chí ít hơn (với màu đen.); không nói gì; Chưa kể

兎に角

Kana: とにかく

Romaji: tonikaku

Nghĩa:

Dù sao; Dẫu sao thì; bằng cách này hay cách khác; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào.

兎も角

Kana: ともかく

Romaji: tomokaku

Nghĩa:

Dù sao; Dẫu sao thì; bằng cách này hay cách khác; nói chung; trong bất kỳ trường hợp nào.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tchau" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tchau" é "(左様なら) sayounara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(左様なら) sayounara", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
左様なら