Bản dịch và Ý nghĩa của: スチュワーデス - sutyuwa-desu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スチュワーデス (sutyuwa-desu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sutyuwa-desu
Kana: スチュワーデス
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tiếp viên hàng không
Ý nghĩa tiếng Anh: stewardess
Definição: Định nghĩa: Profissão de aeromoça.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (スチュワーデス) sutyuwa-desu
スチュワデス Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến tiếp viên hàng không hoặc tiếp viên hàng không. Từ này bao gồm ba kanjis: スチュワスチュワ (Steward), xuất phát từ tiếng Anh và có nghĩa là "người chăm sóc" hoặc "quản trị viên"; và (Desu), là một hạt hoàn thiện phổ biến trong tiếng Nhật. Từ スチュワスチュワ được tạo ra từ sự thích nghi của thuật ngữ "người quản lý" bằng tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những phụ nữ làm tiếp viên hàng không. Từ スチュワスチュワデス thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ những phụ nữ làm việc trên các hãng hàng không và cung cấp dịch vụ cho hành khách trong các chuyến bay.Viết tiếng Nhật - (スチュワーデス) sutyuwa-desu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スチュワーデス) sutyuwa-desu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スチュワーデス) sutyuwa-desu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
キャビンアテンダント; フライトアテンダント; CA
Các từ có chứa: スチュワーデス
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: スチュワーデス sutyuwa-desu
Câu ví dụ - (スチュワーデス) sutyuwa-desu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
スチュワーデスは飛行機の安全を守るために重要な役割を果たしています。
Sutyuwaadesu wa hikouki no anzen wo mamoru tame ni juuyou na yakuwari wo hatashite imasu
Tiếp viên đóng vai trò quan trọng đối với sự an toàn của máy bay.
Tiếp viên hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các chuyến bay.
- スチュワーデス - comissária de bordo: スチュワーデス (tradução: tiếp viên hàng không)
- は - Tópico
- 飛行機 - 飛行機 (hikouki)
- の - Título de propriedade que indica que o objeto da frase é "segurança do avião".
- 安全 - segurança
- を - Parte do discurso indicando que "segurança" é o objeto direto da ação.
- 守る - 動詞 "mamoru" que significa "proteger" ou "manter" em japonês.
- ために - 目的地 (mokutekichi)
- 重要な - 1 importante
- 役割 - papel
- を - Indique que "papel" é o objeto direto da ação.
- 果たしています - verbo em japonês que significa "desempenhar" ou "cumprir". verbo em japonês: 履行 (riko)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa スチュワーデス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tiếp viên hàng không" é "(スチュワーデス) sutyuwa-desu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.