Bản dịch và Ý nghĩa của: 郡 - gun

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 郡 (gun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gun

Kana: ぐん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: quốc gia; Huyện

Ý nghĩa tiếng Anh: country;district

Definição: Định nghĩa: Nhất là các phân cấp hành chính nhỏ hơn các tỉnh thành.

Giải thích và từ nguyên - (郡) gun

Từ tiếng Nhật 郡 (súng) được tạo thành từ hai kanjis: (yu) có nghĩa là "làng" hoặc "làng" và 囗 (kunigamae) đại diện cho một biểu tượng liên quan đến một cái gì đó, chỉ ra một lãnh thổ hoặc khu vực. Do đó, nó có thể được dịch là "quận" hoặc "quận", đề cập đến một bộ phận hành chính ở cấp khu vực ở Nhật Bản. Trong lịch sử, 郡 được quản lý bởi một thẩm phán, người chịu trách nhiệm thu thuế và duy trì trật tự công cộng. Hiện tại, chủ yếu được sử dụng cho mục đích thống kê và bầu cử.

Viết tiếng Nhật - (郡) gun

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (郡) gun:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (郡) gun

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

郷; 町; 村; 区; 区域

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐん gun

Câu ví dụ - (郡) gun

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は日本の郡に住んでいます。

Watashi wa Nihon no gun ni sunde imasu

Tôi sống ở một quận ở Nhật Bản.

Tôi sống trong một quận Nhật Bản.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 日本 (nihon) - được dịch là "Nhật Bản"
  • の (no) - "artigo"
  • 郡 (gun) - tỉnh
  • に (ni) - hạt từ chỉ hành động đang ở một nơi
  • 住んでいます (sundeimasu) - động từ có nghĩa là "sống"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

奉仕

Kana: ほうし

Romaji: houshi

Nghĩa:

sự hiện diện; dịch vụ

スペース

Kana: スペース

Romaji: supe-su

Nghĩa:

không gian

渋滞

Kana: じゅうたい

Romaji: jyuutai

Nghĩa:

tắc nghẽn (ví dụ: giao thông); trì hoãn; trì trệ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quốc gia; Huyện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quốc gia; Huyện" é "(郡) gun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(郡) gun", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
郡