Bản dịch và Ý nghĩa của: 出演 - shutsuen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出演 (shutsuen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shutsuen
Kana: しゅつえん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hiệu suất; sự xuất hiện trên sân khấu
Ý nghĩa tiếng Anh: performance;stage appearance
Definição: Định nghĩa: Atuar, atuar, etc. A aparição de um artista no palco ou em um filme.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (出演) shutsuen
出演 (しゅつえん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự xuất hiện trên hiện trường" hoặc "bài thuyết trình công khai". Nó được sáng tác bởi kanjis (しゅつ) có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện" và 演 (えん) có nghĩa là "đại diện" hoặc "thực thi". Từ này thường được sử dụng trong ngành giải trí để chỉ sự tham gia của các nghệ sĩ trong các chương trình truyền hình, phim, vở kịch, chương trình âm nhạc, trong số các sự kiện công cộng khác.Viết tiếng Nhật - (出演) shutsuen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出演) shutsuen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出演) shutsuen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
出席; 出場; 参加; 登場; 出現; 出演する
Các từ có chứa: 出演
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅつえん shutsuen
Câu ví dụ - (出演) shutsuen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は来週のコンサートに出演します。
Watashi wa raishuu no konsaato ni shutsuen shimasu
Tôi sẽ biểu diễn tại buổi hòa nhạc vào tuần tới.
Tôi sẽ xuất hiện tại chương trình tuần tới.
- 私 - I - eu
- は - Tópico
- 来週 - semana que vem
- の - Título de posse que indica que "próxima semana" pertence à frase
- コンサート - substantivo que significa "conceito"
- に - Título de destino que indica que o sujeito está se dirigindo para o "conceito"
- 出演 - verbo que significa "apresentar-se" ou "participar de um evento"
- します - verbo auxiliar: sẽ, equivalente a "eu me apresentarei" ou "eu participarei"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 出演 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hiệu suất; sự xuất hiện trên sân khấu" é "(出演) shutsuen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.