Bản dịch và Ý nghĩa của: 新築 - shinchiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 新築 (shinchiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinchiku

Kana: しんちく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

新築

Bản dịch / Ý nghĩa: Tòa nhà mới; tòa nhà mới

Ý nghĩa tiếng Anh: new building;new construction

Definição: Định nghĩa: Việc xây dựng các tòa nhà mới, vv.

Giải thích và từ nguyên - (新築) shinchiku

新 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xây dựng mới". Phần đầu tiên của từ, "新" (shin), có nghĩa là "mới" hoặc "gần đây", trong khi phần thứ hai, "" (chiku), có nghĩa là "xây dựng" hoặc "tòa nhà". Từ này thường được sử dụng để chỉ các tòa nhà mới định cư hoặc xây dựng như nhà ở, căn hộ hoặc tòa nhà thương mại. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "chiku" được sử dụng để chỉ các công trình nói chung. Theo thời gian, từ "shin" đã được thêm vào để nhấn mạnh đến sự mới lạ hoặc xây dựng gần đây.

Viết tiếng Nhật - (新築) shinchiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (新築) shinchiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (新築) shinchiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

新築; 新しい建物; 新築住宅; 新築物件; 新築マンション; 新築一戸建て; 新築工事; 新築分譲マンション; 新築戸建て; 新築アパートメント; 新築住宅街; 新築ビル; 新築オフィスビル; 新築店舗; 新築工場; 新築倉庫; 新築ホテル; 新築旅館.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 新築

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんちく shinchiku

Câu ví dụ - (新築) shinchiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 新築 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

真剣

Kana: しんけん

Romaji: shinken

Nghĩa:

sự nghiêm túc; chân thành nghiêm túc

大衆

Kana: たいしゅう

Romaji: taishuu

Nghĩa:

công chúng

セメント

Kana: セメント

Romaji: semento

Nghĩa:

xi măng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tòa nhà mới; tòa nhà mới" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tòa nhà mới; tòa nhà mới" é "(新築) shinchiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(新築) shinchiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
新築