Bản dịch và Ý nghĩa của: 而も - shikamo
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 而も (shikamo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shikamo
Kana: しかも
Kiểu: liên từ đối lập
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hơn nữa; Ngoài ra; Tuy nhiên; Và chưa
Ý nghĩa tiếng Anh: moreover;furthermore;nevertheless;and yet
Definição: Định nghĩa: ngoài ra, ngoài ra
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (而も) shikamo
而も (しかも) là một kết hợp trạng từ có nghĩa là "Bên cạnh", "ngoài", "cũng", "trên đầu". Nó bao gồm Kanjis (Shikarareru), có nghĩa là "và", "nhưng", "tuy nhiên" và も (mo), có nghĩa là "cũng", "cũng là", "bên cạnh". Bài đọc La Mã là "Shikamo". Đó là một biểu hiện phổ biến trong ngôn ngữ Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và chính thức.Viết tiếng Nhật - (而も) shikamo
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (而も) shikamo:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (而も) shikamo
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
しかも; それにも; それどころか
Các từ có chứa: 而も
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しかも shikamo
Câu ví dụ - (而も) shikamo
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 而も sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: liên từ đối lập
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: liên từ đối lập
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hơn nữa; Ngoài ra; Tuy nhiên; Và chưa" é "(而も) shikamo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.