Bản dịch và Ý nghĩa của: 爽やか - sawayaka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 爽やか (sawayaka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sawayaka

Kana: さわやか

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

爽やか

Bản dịch / Ý nghĩa: tươi; làm mới; tiếp thêm sinh lực; Tất nhiên rồi; thông thạo; hùng hồn

Ý nghĩa tiếng Anh: fresh;refreshing;invigorating;clear;fluent;eloquent

Definição: Định nghĩa: Refrescante: Fresco e refrescante.

Giải thích và từ nguyên - (爽やか) sawayaka

爽やか (Sawayaka) là một tính từ của Nhật Bản có nghĩa là làm mới, tiếp thêm sinh lực, tươi mới, dễ chịu và sạch sẽ. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (爽 (tôi) có nghĩa là làm mới, dễ chịu và 清 (kiyoshi) có nghĩa là sạch sẽ. Kanji đã được thay thế bởi Hiragana (YA) để làm cho từ này mượt mà và dễ chịu hơn với tai. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác tươi mới và làm sạch về phía khí hậu, mùi, vị và ngoại hình. Nó thường được sử dụng trong quảng cáo cho các sản phẩm vệ sinh cá nhân, đồ uống và thực phẩm.

Viết tiếng Nhật - (爽やか) sawayaka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (爽やか) sawayaka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (爽やか) sawayaka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

爽快; すがすがしい; さわやか; 涼やか; 清々しい; さわやかな; 涼しい; すがすがしい気分; さわやかな風; 清涼感; 爽やかさ; 爽やかな; 涼しげ; 涼しさ; すがすがしさ; さわやかさを感じる; 清々しさ; 爽やかな印象; 爽やかな味わい; 爽やかな感じ; 爽やかな香り; 爽やかな気分; 爽やかな空気; 爽やかな風味; 爽やかな雰

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 爽やか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さわやか sawayaka

Câu ví dụ - (爽やか) sawayaka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

爽やかな風が吹く。

Sawayaka na kaze ga fuku

Làn gió được làm mới.

Một cơn gió sảng khoái.

  • 爽やかな - tươi mát
  • 風 - gió
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 吹く - thổi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 爽やか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

物凄い

Kana: ものすごい

Romaji: monosugoi

Nghĩa:

chuyển hướng từ trái đất; ấn tượng; phần lớn

友好

Kana: ゆうこう

Romaji: yuukou

Nghĩa:

tình bạn

成熟

Kana: せいじゅく

Romaji: seijyuku

Nghĩa:

trưởng thành

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tươi; làm mới; tiếp thêm sinh lực; Tất nhiên rồi; thông thạo; hùng hồn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tươi; làm mới; tiếp thêm sinh lực; Tất nhiên rồi; thông thạo; hùng hồn" é "(爽やか) sawayaka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(爽やか) sawayaka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
爽やか