Bản dịch và Ý nghĩa của: 生理 - seiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 生理 (seiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seiri
Kana: せいり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sinh lý; hành kinh
Ý nghĩa tiếng Anh: physiology;menses
Definição: Định nghĩa: Fenómeno fisiológico no qual o corpo da mulher liberta e expulsa o endométrio todos os meses.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (生理) seiri
生理 (せいり) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh" và 理 (ri) có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến các quá trình sinh lý của cơ thể con người, chẳng hạn như kinh nguyệt, rụng trứng, xuất tinh, trong số những người khác. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ các ngành học liên quan đến sinh học và y học. Nói tóm lại, đó là một từ đề cập đến các quá trình sinh học của cơ thể con người và từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis và.Viết tiếng Nhật - (生理) seiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (生理) seiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (生理) seiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
月経; 月の周期; 月経周期; 月経期; 月経時期; 月経の期間; 月経の周期; 月経の周期性; 月経の周期的な出血; 月経の周期的な出血期; 月経の周期的な出血期間; 月経の周期的な出血の期間; 月経の周期的な出血の期間と量; 月経の周期的な出血の量; 月経の周期的な出血量; 月経の周期的な出血量と期間; 月経の周期的な出血量と期間の変化; 月経の周期的な出血量と期間
Các từ có chứa: 生理
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいり seiri
Câu ví dụ - (生理) seiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
生理現象は女性にとって必要なものです。
Seiri genshō wa josei ni totte hitsuyōna mono desu
Hiện tượng sinh lý là cần thiết cho phụ nữ.
- 生理現象 - hiện tượng sinh lý
- は - Título do tópico
- 女性 - mulheres
- にとって - cho
- 必要な - cần thiết
- もの - điều
- です - é
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 生理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sinh lý; hành kinh" é "(生理) seiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![生理](https://skdesu.com/nihongoimg/3590-3888/51.png)