Bản dịch và Ý nghĩa của: そそっかしい - sosokkashii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật そそっかしい (sosokkashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sosokkashii
Kana: そそっかしい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cẩu thả; thiếu suy nghĩ
Ý nghĩa tiếng Anh: careless;thoughtless
Definição: Định nghĩa: Từ để chỉ một thái độ hoặc tính cách dễ phân tâm và thường quên mất các điều.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (そそっかしい) sosokkashii
そそっかしい là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "mất tập trung" hoặc "không chú ý". Từ này được tạo thành từ ba ký tự kanji: "soso" (草), có nghĩa là "cỏ" hoặc "thảo mộc"; "ka" (火), nghĩa là "lửa"; và "shii" (志), nghĩa là "ham muốn" hoặc "khát vọng". Từ này được dùng để mô tả ai đó dễ bị phân tâm hoặc khó tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến ý tưởng rằng tâm trí của một người bị phân tâm giống như ngọn lửa nhảy từ loại thảo mộc này sang loại thảo mộc khác, không cố định ở một nơi nào trong một thời gian dài.Viết tiếng Nhật - (そそっかしい) sosokkashii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (そそっかしい) sosokkashii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (そそっかしい) sosokkashii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
うっかりした; 不注意な; ぼんやりした; ぼんくらな; ぼんやりした; ぼんくらな; うかつな; ふとんぼ; ぼけ; ぼけっとした; ぼんやりとした; ぼんくらした; ぼんやりとした; ぼんくらした; うっかり者の; ぼんくら者の; ぼけ者の; ぼんやり者の; うかつ者の.
Các từ có chứa: そそっかしい
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そそっかしい sosokkashii
Câu ví dụ - (そそっかしい) sosokkashii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はそそっかしい人です。
Watashi wa sosokkashii hito desu
Tôi là một người mất tập trung.
Tôi là một người khủng khiếp.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- そそっかしい (sosokkashii) - tồn đạc
- 人 (hito) - substantivo que significa "người"
- です (desu) - động từ liên kết chỉ sự tồn tại hoặc danh tính của chủ ngữ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa そそっかしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cẩu thả; thiếu suy nghĩ" é "(そそっかしい) sosokkashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.