Bản dịch và Ý nghĩa của: 素材 - sozai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 素材 (sozai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: sozai
Kana: そざい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nguyên liệu thô; chủ thể
Ý nghĩa tiếng Anh: raw materials;subject matter
Definição: Định nghĩa: Substâncias ou materiais brutos necessários para fazer algo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (素材) sozai
素材 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 素 (tôi) có nghĩa là "đơn giản" hoặc "tinh khiết" và 材 (zai) có nghĩa là "vật liệu" hoặc "chất". Cùng nhau, có nghĩa là "vật liệu thô" hoặc "nguyên liệu thô". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, sản xuất phương tiện truyền thông và công nghệ, đề cập đến các yếu tố cơ bản được sử dụng để tạo ra một cái gì đó mới. Ví dụ, trong thiết kế đồ họa, 素材 có thể đề cập đến hình ảnh, nguồn và vectơ được sử dụng để tạo ra một dự án cuối cùng. Trong sản xuất video, 素材 có thể tham khảo các clip video, âm thanh và hình ảnh được sử dụng để tạo video cuối cùng.Viết tiếng Nhật - (素材) sozai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (素材) sozai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (素材) sozai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
材料; マテリアル; 原料; 素材料; リソース
Các từ có chứa: 素材
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: そざい sozai
Câu ví dụ - (素材) sozai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
絹はとても柔らかい素材です。
Kinu wa totemo yawarakai sozai desu
Lụa là một chất liệu rất mềm.
- 絹 (kinu) - lụa
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 柔らかい (yawarakai) - macio, suave
- 素材 (sozai) - material, substância
- です (desu) - ser, estar (động từ trợ động từ)
木綿は柔らかくて快適な素材です。
Momen wa yawarakakute kaiteki na sozai desu
Bông là một vật liệu mềm mại và thoải mái.
Bông là một vật liệu mềm mại và thoải mái.
- 木綿 (もめん) - bông
- は - Título do tópico
- 柔らかくて (やわらかくて) - macio e
- 快適な (かいてきな) - confortável
- 素材 (そざい) - material
- です - động từ "ser/estar"
コンクリートは建築物の基礎に欠かせない素材です。
Konkurīto wa kenchikubutsu no kiso ni kakasenai sozai desu
Bê tông là một vật liệu thiết yếu cho việc xây dựng móng của các tòa nhà.
Bê tông là vật liệu không thể thiếu cho phần đế của công trình.
- コンクリート - betão
- は - Título do tópico
- 建築物 - tòa nhà
- の - Cerimônia de posse
- 基礎 - cơ sở
- に - Título de destino
- 欠かせない - không thể thiếu
- 素材 - material
- です - động từ "ser/estar"
革は丈夫で長持ちする素材です。
Kawa wa jōbu de nagamochi suru sozai desu
Da là một vật liệu bền và lâu dài.
- 革 (kawa) - da
- は (wa) - Título do tópico
- 丈夫 (joubu) - resistente, durável
- で (de) - kết nối hạt
- 長持ちする (nagamochi suru) - lasting a long time
- 素材 (sozai) - material
- です (desu) - maneira educada de ser/estar
竹は日本の伝統的な素材です。
Take wa Nihon no dentō-teki na sozai desu
Trẻ treo là một vạ̣t liệu truyền thống tại Nhạ̣t Bản.
Tre là một vật liệu truyền thống của Nhật Bản.
- 竹 (take) - bambu -> trẻ em tiếng Việt
- は (wa) - Artigo
- 日本 (nihon) - Significa "Japão" em japonês.
- の (no) - Artigo possessivo
- 伝統的な (dentōteki na) - adjetivo que significa "tradicional" -> "tradicional"
- 素材 (sozai) - significa "material" em japonês - 材料 (zairyō)
- です (desu) - động từ "là" trong hiện tại
素材が豊富なデザインは魅力的です。
Sozai ga houfu na dezain wa miryokuteki desu
Một thiết kế với nhiều loại vật liệu rất hấp dẫn.
Thiết kế với chất liệu phong phú rất hấp dẫn.
- 素材 (sozai) - material
- が (ga) - artigo indicando o sujeito de uma frase
- 豊富 (houfu) - abundante, abundante
- な (na) - adjetivo auxiliar que indica o estado de ser
- デザイン (dezain) - design
- は (wa) - particle indicando o tópico de uma frase
- 魅力的 (miryokuteki) - atraente, encantador
- です (desu) - cópula indicando polidez e formalidade
ナイロンは丈夫で使いやすい素材です。
Nairon wa jōbu de tsukaiyasui sozai desu
Ni lông là chất liệu bền và dễ sử dụng.
- ナイロン - Nylon
- は - Partópico do Documento
- 丈夫 - Chịu đựng
- で - Filme de conexão
- 使いやすい - Dễ sử dụng
- 素材 - Vật chất
- です - Filme de finalização
セメントは建築に必要な素材です。
Semento wa kenchiku ni hitsuyou na sozai desu
Xi măng là một vật liệu cần thiết để xây dựng.
Xi măng là một vật liệu cần thiết cho kiến trúc.
- セメント - xi măng
- は - Título do tópico
- 建築 - xây dựng
- に - Título de destino
- 必要 - cần thiết
- な - Título do adjetivo
- 素材 - material
- です - động từ "ser/estar"
木材は建築や家具作りに欠かせない素材です。
Mokuzai wa kenchiku ya kagu tsukuri ni kakasenai sozai desu
Gỗ là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và nội thất.
- 木材 - madeira
- 建築 - xây dựng
- 家具作り - sản xuất nội thất
- 欠かせない - không thể thiếu
- 素材 - material
紙はとても重要な素材です。
Kami wa totemo juuyou na sozai desu
Bài viết là một tài liệu rất quan trọng.
- 紙 (kami) - giấy
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 重要 (juuyou) - quan trọng
- な (na) - Título adjetival
- 素材 (sozai) - material
- です (desu) - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 素材 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nguyên liệu thô; chủ thể" é "(素材) sozai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.