Bản dịch và Ý nghĩa của: 酒場 - sakaba

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 酒場 (sakaba) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sakaba

Kana: さかば

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

酒場

Bản dịch / Ý nghĩa: Quán rượu; phòng bar

Ý nghĩa tiếng Anh: bar;bar-room

Definição: Định nghĩa: Một nơi phục vụ rượu.

Giải thích và từ nguyên - (酒場) sakaba

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thanh" hoặc "quán rượu". Phần đầu tiên của từ, 酒 (sake), có nghĩa là "rượu", trong khi phần thứ hai, 場 (BA), có nghĩa là "địa điểm". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các quán rượu là phổ biến trên khắp Nhật Bản và được mọi người thuộc mọi tầng lớp xã hội thường xuyên. Ngày nay, các quán bar Nhật Bản được biết đến với bầu không khí chào đón và nhiều loại đồ uống và đồ ăn nhẹ họ cung cấp.

Viết tiếng Nhật - (酒場) sakaba

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (酒場) sakaba:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (酒場) sakaba

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

居酒屋; バー; パブ; 飲み屋; イザカヤ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 酒場

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さかば sakaba

Câu ví dụ - (酒場) sakaba

Dưới đây là một số câu ví dụ:

酒場で友達と楽しい時間を過ごしました。

Sakaba de tomodachi to tanoshii jikan wo sugoshimashita

Tôi đã vui vẻ với bạn bè của tôi tại quán bar.

  • 酒場 (sakaba) - bar/pub
  • で (de) - Artigo indicando o local onde uma ação ocorre
  • 友達 (tomodachi) - amigo(s)
  • と (to) - com
  • 楽しい (tanoshii) - divertido/alegre
  • 時間 (jikan) - tempo/horas
  • を (wo) - Artigo indicando o objeto da ação
  • 過ごしました (sugoshimashita) - teve (um bom tempo)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 酒場 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

危害

Kana: きがい

Romaji: kigai

Nghĩa:

tổn thương; hư hại; sự nguy hiểm

尚更

Kana: なおさら

Romaji: naosara

Nghĩa:

hơn nữa; ít hơn

石油

Kana: せきゆ

Romaji: sekiyu

Nghĩa:

óleo;petróleo;querosene

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Quán rượu; phòng bar" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Quán rượu; phòng bar" é "(酒場) sakaba". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(酒場) sakaba", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
酒場