Bản dịch và Ý nghĩa của: 盲点 - mouten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 盲点 (mouten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mouten

Kana: もうてん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

盲点

Bản dịch / Ý nghĩa: điểm mù

Ý nghĩa tiếng Anh: blind spot

Definição: Định nghĩa: Thiếu chăm sóc và sự cân nhắc.

Giải thích và từ nguyên - (盲点) mouten

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "điểm mù". Nó được sáng tác bởi Kanjis 盲 (MoU), có nghĩa là "mù" và 点 (mười), có nghĩa là "điểm". Từ này được sử dụng để đề cập đến một khu vực không thể nhìn thấy hoặc nhận thức, theo giới hạn thể chất hoặc tinh thần hoặc thiếu sự chú ý hoặc kiến ​​thức. Nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như bảo mật giao thông, phân tích dữ liệu hoặc giao tiếp giữa các cá nhân. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, trong đó 盲 (mang) có nghĩa là "mù" và 点 (diǎn) có nghĩa là "điểm". Sự kết hợp của cả hai nhân vật đã dẫn đến 盲点, được tiếng Nhật áp dụng.

Viết tiếng Nhật - (盲点) mouten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (盲点) mouten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (盲点) mouten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

盲区; 空白; 盲斑; 盲域; 盲角

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 盲点

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もうてん mouten

Câu ví dụ - (盲点) mouten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

盲点を見逃すな。

Mōten o minogasu na

Đừng đánh mất tầm nhìn của điểm mù.

Đừng bỏ lỡ điểm mù.

  • 盲点 - "ponto cego" em japonês é 知らない (shiranai). É uma expressão utilizada para falar sobre algo que pode ser ignorado ou não percebido.
  • を - é uma expressão de objeto em japonês. Indica que "盲点" é o objeto da frase.
  • 見逃す - significa "無視" ou "気づかない" em japonês. É o verbo da frase.
  • な - é uma partícula que indica uma ordem ou pedido em japonês. Nesse caso, é utilizada para enfatizar o elemento da frase.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 盲点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

船便

Kana: ふなびん

Romaji: funabin

Nghĩa:

Thư bề mặt (tàu)

横断

Kana: おうだん

Romaji: oudan

Nghĩa:

băng qua

手錠

Kana: てじょう

Romaji: tejyou

Nghĩa:

còng tay

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điểm mù" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điểm mù" é "(盲点) mouten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(盲点) mouten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
盲点