Bản dịch và Ý nghĩa của: 重んずる - omonzuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 重んずる (omonzuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omonzuru
Kana: おもんずる
Kiểu: Động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tôn kính; tôn trọng; ước lượng; giá trị
Ý nghĩa tiếng Anh: to honor;to respect;to esteem;to prize
Definição: Định nghĩa: O que você acha é importante.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (重んずる) omonzuru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đưa ra tầm quan trọng đối với", "giá trị" hoặc "xem xét nghiêm túc". Từ nguyên của nó được tạo thành từ hai kanjis: (juu), có nghĩa là "nặng" hoặc "quan trọng" và 懇 (kon), có nghĩa là "chân thành" hoặc "nghiêm trọng". Họ cùng nhau tạo thành động từ (Omonzuru), được sử dụng để thể hiện ý tưởng rằng một cái gì đó hoặc ai đó được coi là rất nghiêm túc và tầm quan trọng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hoặc tôn trọng, chẳng hạn như trong các bài phát biểu quan trọng, nghi lễ hoặc đàm phán.Viết tiếng Nhật - (重んずる) omonzuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (重んずる) omonzuru:
Conjugação verbal de 重んずる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 重んずる (omonzuru)
- 重んずり: Dạng bị của động từ 重んずる là được tôn trọng.
- 重んずれ: Động từ 重んずる trong hình thức mệnh lệnh là 重んずれ.
- 重んずります: Dạ hình thức lịch sự của động từ 重んずる là 重んじます.
- 重んずられる: Dạng ph passivo của động từ 重んずる là 重んずられる. Dạng ph tiếp diễn của động từ 重んずる là 重んずられることができる.
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (重んずる) omonzuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
尊重する; 重きを置く; 大切にする; 重んじる; 敬う
Các từ có chứa: 重んずる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おもんずる omonzuru
Câu ví dụ - (重んずる) omonzuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私たちは伝統を重んずる。
Watashitachi wa dentō o omomurau
Chúng tôi coi trọng truyền thống.
Chúng tôi coi trọng truyền thống.
- 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
- は - Tópico em japonês
- 伝統 - "tradição" em japonês: 伝統
- を - Título do objeto em japonês
- 重んずる - "valorizar" ou "dar importância" em japonês 「大切にする」 hoặc 「重要視する」
- .
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 重んずる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tôn kính; tôn trọng; ước lượng; giá trị" é "(重んずる) omonzuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.