Bản dịch và Ý nghĩa của: 負ける - makeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 負ける (makeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: makeru

Kana: まける

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

負ける

Bản dịch / Ý nghĩa: thua; bị đánh bại

Ý nghĩa tiếng Anh: to lose;to be defeated

Definição: Định nghĩa: Thua trước một đối thủ trong một cuộc thi hoặc trận đấu.

Giải thích và từ nguyên - (負ける) makeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thua" hoặc "bị đánh bại". Nó được sáng tác bởi Kanjis 負 (FU) có nghĩa là "thua" hoặc "tải một cái gì đó tiêu cực" và ける (keru) là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động của "đang được thực hiện" hoặc "đang được hoàn thành". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trò chơi, cuộc thi, đàm phán, trong số những người khác. Điều quan trọng là phải nhấn mạnh rằng văn hóa Nhật Bản coi trọng ý tưởng "đạt được sự khiêm tốn và mất đi phẩm giá", vì vậy từ có thể có ý nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp, nhưng cũng có thể được coi là một cơ hội để học hỏi và cá nhân tăng trưởng.

Viết tiếng Nhật - (負ける) makeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (負ける) makeru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (負ける) makeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

敗れる; 落ちる; 敗北する; 失敗する; 敗退する; 敗北を喫する; 負けを認める; 打ち負かされる; 負けを取る; 負けを喫する; 負けを認める; 負けを被る; 負けを喫する; 負けを認める; 負けを取る; 負けを被る.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 負ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まける makeru

Câu ví dụ - (負ける) makeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 負ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

通学

Kana: つうがく

Romaji: tsuugaku

Nghĩa:

đi du lịch đến trường

問答

Kana: もんどう

Romaji: mondou

Nghĩa:

Câu hỏi và câu trả lời; hội thoại

日付

Kana: かづけ

Romaji: kaduke

Nghĩa:

ngày; cuộc họp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thua; bị đánh bại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thua; bị đánh bại" é "(負ける) makeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(負ける) makeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
負ける