Bản dịch và Ý nghĩa của: テニスコート - tenisuko-to
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật テニスコート (tenisuko-to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tenisuko-to
Kana: テニスコート
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sân quần vợt
Ý nghĩa tiếng Anh: tennis court
Definição: Định nghĩa: Quadra preparada para a prática de tênis. Elas geralmente têm formato retangular e são separadas por redes.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (テニスコート) tenisuko-to
テニスココ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sân tennis". Nó được tạo thành từ Kanjis 硬式 (Koushiki Tenisu), có nghĩa là "giày thể thao tòa án cứng" và コト (Kooto), có nghĩa là "tòa án". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng để viết các từ nước ngoài và tên riêng.Viết tiếng Nhật - (テニスコート) tenisuko-to
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (テニスコート) tenisuko-to:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (テニスコート) tenisuko-to
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
テニス場; コート; 硬式テニスコート
Các từ có chứa: テニスコート
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: テニスコート tenisuko-to
Câu ví dụ - (テニスコート) tenisuko-to
Dưới đây là một số câu ví dụ:
テニスコートで運動するのが好きです。
Tenisukōto de undō suru no ga suki desu
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
- テニスコート (tenisukōto) - sân quần vợt
- で (de) - trong, không, vào
- 運動 (undō) - bài tập, hoạt động thể chất
- する (suru) - làm
- のが (noga) - mục từ chỉ điều mà mình thích làm
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa テニスコート sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sân quần vợt" é "(テニスコート) tenisuko-to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.