Bản dịch và Ý nghĩa của: 持て成す - motenasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 持て成す (motenasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: motenasu

Kana: もてなす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

持て成す

Bản dịch / Ý nghĩa: giải trí; Cho tốt -vindas

Ý nghĩa tiếng Anh: to entertain;to make welcome

Definição: Định nghĩa: Tổ chức diện mạo của bạn để mọi người khác có thể nhìn thấy. Làm việc chăm chỉ.

Giải thích và từ nguyên - (持て成す) motenasu

持 て 成す (Mote-Nasu) là một biểu hiện của Nhật Bản có nghĩa là "làm một cái gì đó thịnh vượng" hoặc "mang lại thành công cho một cái gì đó." Từ này bao gồm hai kanjis: 持 (phương châm), có nghĩa là "có" hoặc "sở hữu" và 成す (nasu), có nghĩa là "nhận ra" hoặc "kết luận". Nguồn gốc của biểu thức có từ thời Edo (1603-1868), khi Samurai chịu trách nhiệm bảo vệ và quản lý vùng đất của các lãnh chúa phong kiến ​​của họ. Để duy trì sự thịnh vượng và hòa bình ở vùng đất của họ, Samurai cần phải có kỹ năng trong các lĩnh vực khác nhau, như nông nghiệp, thương mại và thủ công. Khi một samurai có thể làm một trong những hoạt động của mình để thịnh vượng, anh ta được ca ngợi là "Mote-Nasu", nghĩa là "để làm điều gì đó thịnh vượng." Theo thời gian, biểu hiện đã được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như kinh doanh và cuộc sống hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (持て成す) motenasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (持て成す) motenasu:

Conjugação verbal de 持て成す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 持て成す (motenasu)

  • 持て成す - Wordbook
  • 持て成さない - phủ định
  • 持て成せば - condicional
  • 持て成しました passado
  • 持て成しましょう - mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (持て成す) motenasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

披露する; 披露する; 披露する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 持て成す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もてなす motenasu

Câu ví dụ - (持て成す) motenasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 持て成す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

貸す

Kana: かす

Romaji: kasu

Nghĩa:

cho vay

丸める

Kana: まるめる

Romaji: marumeru

Nghĩa:

đi dạo; làm tròn; để cuộn; Bọc; quyến rũ

生やす

Kana: はやす

Romaji: hayasu

Nghĩa:

lớn lên; trồng cây; cạo râu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giải trí; Cho tốt -vindas" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giải trí; Cho tốt -vindas" é "(持て成す) motenasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(持て成す) motenasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
持て成す