Bản dịch và Ý nghĩa của: ふらふら - furafura
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ふらふら (furafura) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: furafura
Kana: ふらふら
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đứng không vững; loạng choạng; cuộn; loạng choạng; chóng mặt
Ý nghĩa tiếng Anh: unsteady on one's feet;stagger;reel;totter;dizzy
Definição: Định nghĩa: Tontura: uma palavra que descreve esquecer coisas ou ficar apático. Além disso, uma palavra que expressa o estado de algo instável.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ふらふら) furafura
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Hiragana hoặc Katakana. Nó bao gồm hai ký tự giống hệt nhau, đại diện cho sự lặp lại của âm thanh "fu" và "ra". Ý nghĩa của ふらふら là "chóng mặt", "chóng mặt của sự mệt mỏi" hoặc "chóng mặt do bệnh". Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không ổn định hoặc lắc lư, chẳng hạn như một người đáng kinh ngạc hoặc một đối tượng sắp rơi. Từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng một lý thuyết cho thấy nó bắt nguồn từ âm thanh của một người đáng kinh ngạc hoặc vấp ngã. Một giả thuyết khác cho thấy từ này xuất phát từ "fura fura" onomatopoeia, có nghĩa là "quay" hoặc "chạy". Nói tóm lại, nó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chóng mặt" hoặc "không ổn định", và từ nguyên của nó không được hiểu đầy đủ.Viết tiếng Nhật - (ふらふら) furafura
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ふらふら) furafura:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ふらふら) furafura
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ふらつく; ふらりとする; ふらふらする; ぶらつく; ぶらりとする; ぶらぶらする
Các từ có chứa: ふらふら
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ぶらぶら
Romaji: burabura
Nghĩa:
treo nặng nề; lung lay; lắc lư và không phải lý do
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふらふら furafura
Câu ví dụ - (ふらふら) furafura
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私はふらふらしています。
Watashi wa furafura shite imasu
Tôi chóng mặt/chóng mặt.
Tôi đang lang thang.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Tópico
- ふらふら - Adverbio co nghia la "ngu ngoc", "ngu ngoc", "bat an dinh"
- しています - hình thức hiện tại của động từ する (suru), có nghĩa là "làm"
私たちはぶらぶらと歩いていました。
Watashitachi wa burabura to aruite imashita
Chúng tôi đã đi bộ vô mục đích.
Chúng tôi đang đi bộ xung quanh.
- 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
- は - Tópico em japonês
- ぶらぶら - Không có dịch vụ dịch vụ "andar sem rumo" trong tiếng Bồ Đào Nha.
- と - phân tử kết nối trong tiếng Nhật
- 歩いていました - đang đi
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ふらふら sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đứng không vững; loạng choạng; cuộn; loạng choạng; chóng mặt" é "(ふらふら) furafura". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.