Bản dịch và Ý nghĩa của: 産後 - sango

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 産後 (sango) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sango

Kana: さんご

Kiểu: thực chất.

L: Campo não encontrado.

産後

Bản dịch / Ý nghĩa: sau khi sinh con; sau khi giao hàng

Ý nghĩa tiếng Anh: postpartum;after childbirth

Definição: Định nghĩa: Sau khi sinh. Cần phải chăm sóc bản thân về mặt vật lý và tinh thần sau khi sinh.

Giải thích và từ nguyên - (産後) sango

産後 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "postpartum". Nó bao gồm các ký tự 産 (san), có nghĩa là "đưa ra ánh sáng" hoặc "sản xuất" và 後 (đi), có nghĩa là "sau" hoặc "sau". Từ này có thể được viết bằng Hiragana là さん (Sango) hoặc Katakana là サンゴ (Sango). Postpartum là giai đoạn quan trọng đối với các bà mẹ và em bé, và nhiều nền văn hóa có truyền thống và thực hành cụ thể để giúp phụ nữ phục hồi sau khi sinh. Ví dụ, tại Nhật Bản, có một truyền thống "Sanchi", đó là khoảng thời gian khoảng một tháng sau khi sinh khi mẹ và em bé ở nhà và được chăm sóc đặc biệt.

Viết tiếng Nhật - (産後) sango

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (産後) sango:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (産後) sango

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

産後期; 出産後; 分娩後; 産褥期

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 産後

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんご sango

Câu ví dụ - (産後) sango

Dưới đây là một số câu ví dụ:

産後のケアは大切です。

Sango no kea wa taisetsu desu

Chăm sóc sau sinh là quan trọng.

  • 産後 - pós-parto
  • の - Cerimônia de posse
  • ケア - Cẩn thận
  • は - Título do tópico
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 産後 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất.

担架

Kana: たんか

Romaji: tanka

Nghĩa:

rác; rác

実績

Kana: じっせき

Romaji: jisseki

Nghĩa:

thành tích; kết quả thực tế

農村

Kana: のうそん

Romaji: nouson

Nghĩa:

Cộng đồng nông nghiệp; làng làm ruộng; nông thôn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sau khi sinh con; sau khi giao hàng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sau khi sinh con; sau khi giao hàng" é "(産後) sango". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(産後) sango", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
産後