Bản dịch và Ý nghĩa của: じっと - jito

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật じっと (jito) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jito

Kana: じっと

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

じっと

Bản dịch / Ý nghĩa: cố định; thật chặt; kiên nhẫn; thầm lặng

Ý nghĩa tiếng Anh: fixedly;firmly;patiently;quietly

Definição: Định nghĩa: Ainda [vẫn]

Giải thích và từ nguyên - (じっと) jito

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "yên tĩnh" hoặc "bất động". Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: "jitsu" (実), có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và "thành" (止), có nghĩa là "dừng" hoặc "ngừng". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng im lặng hoặc bất động, như thể dừng lại để nhận ra thực tế xung quanh bạn. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh đòi hỏi sự kiên nhẫn, chẳng hạn như chờ đợi trong im lặng hoặc quan sát một cái gì đó một cách cẩn thận.

Viết tiếng Nhật - (じっと) jito

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (じっと) jito:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (じっと) jito

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

じっと; 静かに; 黙って; じーっと; じろりと; じっくり; 真剣に; 落ち着いて; 静止して; じっとり; 沈黙して; 無言で; 沈静化して; 静止する; 静かにして; 静かに座って; 静かに待つ; じっとしている; 静かに見つめる; 静かに考える; 静かに聞く; 静かに観察する; 静かに話す; 静かに歩く; 静かに立つ; 静かに呼吸する; 静かに感

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: じっと

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じっと jito

Câu ví dụ - (じっと) jito

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はじっと待っています。

Watashi wa jitto matteimasu

Tôi đang kiên nhẫn chờ đợi.

Tôi đang chờ đợi điều này.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • じっと (jitto) - tightly tronganker
  • 待っています (matteimasu) - đang chờ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa じっと sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

はっきり

Kana: はっきり

Romaji: hakkiri

Nghĩa:

rõ ràng; rõ ràng

度々

Kana: たびたび

Romaji: tabitabi

Nghĩa:

thường; nhiều lần; thường

まあまあ

Kana: まあまあ

Romaji: maamaa

Nghĩa:

nhiều hơn hoặc ít hơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cố định; thật chặt; kiên nhẫn; thầm lặng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cố định; thật chặt; kiên nhẫn; thầm lặng" é "(じっと) jito". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(じっと) jito", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
じっと