Bản dịch và Ý nghĩa của: 窮屈 - kyuukutsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 窮屈 (kyuukutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyuukutsu

Kana: きゅうくつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

窮屈

Bản dịch / Ý nghĩa: chật hẹp; chặt; cứng; cứng; không thoải mái; chính thức; hạn chế

Ý nghĩa tiếng Anh: narrow;tight;stiff;rigid;uneasy;formal;constrained

Definição: Định nghĩa: Tình trạng không thoải mái vì không có đủ không gian hoặc tự do.

Giải thích và từ nguyên - (窮屈) kyuukutsu

窮屈 (きゅうくつ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chặt chẽ", "giới hạn" hoặc "bị hạn chế". Phần đầu tiên của từ, 窮 (きゅう), có nghĩa là "nghèo", "cần" hoặc "kiệt sức" trong khi phần thứ hai, 屈 (くつ), có nghĩa là "uốn cong" hoặc "uốn cong". Cùng nhau, hai phần này tạo thành một từ mô tả cảm giác khó chịu hoặc giới hạn về thể chất hoặc cảm xúc. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một không gian chặt chẽ hoặc tình huống mà ai đó cảm thấy bị mắc kẹt hoặc bị hạn chế. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một người kiên quyết hoặc bướng bỉnh.

Viết tiếng Nhật - (窮屈) kyuukutsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (窮屈) kyuukutsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (窮屈) kyuukutsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

狭い; せまい; 狭窄; きょうくつ; 拘束; こうそく; 制限; せいげん; 圧迫感; あっぱくかん; 窮状; きゅうじょう.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 窮屈

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうくつ kyuukutsu

Câu ví dụ - (窮屈) kyuukutsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

窮屈な部屋で過ごすのは辛い。

Kyuukutsu na heya de sugosu no wa tsurai

Thật khó để giết thời gian trong một căn phòng chật chội.

Thật khó để chi tiêu trong một căn phòng chật chội.

  • 窮屈な - Có nghĩa là "chật chội, hẹp hòi, bị chặn đứng".
  • 部屋 - nghĩa là "phòng, phòng khách".
  • で - đó là một hạt cho biết nơi mà hành động diễn ra.
  • 過ごす - nghĩa là "dành, tiêu (thời gian)".
  • のは - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
  • 辛い - có nghĩa là "khó khăn, vất vả, đau đớn".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 窮屈 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

限定

Kana: げんてい

Romaji: gentei

Nghĩa:

giới hạn; sự hạn chế

体験

Kana: たいけん

Romaji: taiken

Nghĩa:

kinh nghiệm cá nhân

信用

Kana: しんよう

Romaji: shinyou

Nghĩa:

lòng tin; sự phụ thuộc; tín dụng; sự tin tưởng; lòng tin; sự tin tưởng; sự uy tín

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chật hẹp; chặt; cứng; cứng; không thoải mái; chính thức; hạn chế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chật hẹp; chặt; cứng; cứng; không thoải mái; chính thức; hạn chế" é "(窮屈) kyuukutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(窮屈) kyuukutsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
apertado