Bản dịch và Ý nghĩa của: 演技 - engi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 演技 (engi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: engi
Kana: えんぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Hiệu suất; Hiệu suất
Ý nghĩa tiếng Anh: acting;performance
Definição: Định nghĩa: Para expressar um papel ou emoção no palco ou em um filme.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (演技) engi
(えんぎ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hành động hành động" hoặc "khả năng diễn xuất". Nó được sáng tác bởi Kanjis 演 (EN), có nghĩa là "đại diện cho" hoặc "thực thi" và 技 (GI), có nghĩa là "kỹ năng" hoặc "kỹ thuật". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhà hát, điện ảnh và truyền hình, đề cập đến khả năng của một diễn viên để giải thích một nhân vật một cách thuyết phục và có ảnh hưởng cảm xúc. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, đề cập đến khả năng của một người để thực hiện bất kỳ loại hoạt động nào với kỹ năng và sự khéo léo.Viết tiếng Nhật - (演技) engi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (演技) engi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (演技) engi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
芸術; 演劇; 演技力; 演技者; 演技派; 演技力派
Các từ có chứa: 演技
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: えんぎ engi
Câu ví dụ - (演技) engi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女の演技は素晴らしいです。
Kanojo no engi wa subarashii desu
Hiệu suất của bạn là tuyệt vời.
- 彼女 (kanojo) - ela
- の (no) - TRONG
- 演技 (engi) - atuação
- は (wa) - Título do tópico
- 素晴らしい (subarashii) - tuyệt vời
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
彼女の演技は華々しいです。
Kanojo no engi wa hanabanasai desu
Diễn xuất của anh ấy thật xuất sắc.
- 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
- の (no) - trợ từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của cô ấy"
- 演技 (engi) - nghĩa là "演技" hoặc "diễn xuất" trong tiếng Nhật.
- は (wa) - hạt cho biết chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sự hoạt động"
- 華々しい (hanabanashii) - tuyệt vời
- です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, biểu thị câu đang ở thời hiện tại và là lịch sự
彼女は素晴らしい演技を演じた。
Kanojo wa subarashii engi o enjita
Cô ấy đã làm một màn trình diễn tuyệt vời.
Cô ấy đã biểu diễn một màn trình diễn tuyệt vời.
- 彼女 - ela
- は - Título do tópico
- 素晴らしい - tuyệt vời
- 演技 - atuação
- を - Título do objeto direto
- 演じた - interpretou
彼女は素晴らしい演技を演ずる。
Kanojo wa subarashii engi o enzuru
Cô ấy thực hiện một màn trình diễn tuyệt vời.
Cô ấy thực hiện một màn trình diễn tuyệt vời.
- 彼女 - ela
- は - Título do tópico
- 素晴らしい - tuyệt vời
- 演技 - atuação
- を - Título do objeto direto
- 演ずる - thực hiện
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 演技 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Hiệu suất; Hiệu suất" é "(演技) engi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.