Bản dịch và Ý nghĩa của: コミュニケーション - komyunike-syon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật コミュニケーション (komyunike-syon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: komyunike-syon

Kana: コミュニケーション

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

コミュニケーション

Bản dịch / Ý nghĩa: giao tiếp

Ý nghĩa tiếng Anh: communication

Definição: Định nghĩa: trao đổi thông tin giữa các cá nhân.

Giải thích và từ nguyên - (コミュニケーション) komyunike-syon

コミュニケ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giao tiếp". Nó bao gồm các ký tự "" đại diện cho âm thanh "ko", "" đại diện cho âm thanh "myu" và "ニケション" đại diện cho "niche-shon". Từ này là một bản chuyển thể của thuật ngữ "giao tiếp" tiếng Anh và được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong thế kỷ XX. Truyền thông là một kỹ năng cơ bản cho tương tác xã hội và rất cần thiết cho việc trao đổi thông tin và ý tưởng giữa các cá nhân và nhóm. Từ コミュニケコミュニケ được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như công việc, giáo dục và các mối quan hệ cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (コミュニケーション) komyunike-syon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (コミュニケーション) komyunike-syon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (コミュニケーション) komyunike-syon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

コミュニケーション; 交流; コミュニケート; 対話; 意思疎通; コミュニケーション能力; コミュニケーションスキル; コミュニケーション力; コミュニケーション能力の高い; コミュニケーションツール; コミュニケーションデザイン; コミュニケーションスタイル; コミュニケーションの取り方; コミュニケーションの改善; コミュニケーションの重要性; コミュニケ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: コミュニケーション

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: コミュニケーション komyunike-syon

Câu ví dụ - (コミュニケーション) komyunike-syon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

伝達は大切なコミュニケーションの一部です。

Dentatsu wa taisetsu na komyunikēshon no ichibu desu

Giao tiếp là một phần quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.

Truyền là một phần của giao tiếp quan trọng.

  • 伝達 (Dentatsu) - truyền thông, giao tiếp
  • は (wa) - Título do tópico
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - Título que enfatiza um adjetivo
  • コミュニケーション (komyunikeeshon) - giao tiếp
  • の (no) - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 一部 (ichibu) - parte, section
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

交渉は相手とのコミュニケーションの重要な要素です。

Koushou wa aite to no komyunikeeshon no juuyou na youso desu

Đàm phán là một yếu tố quan trọng trong giao tiếp với bên kia.

  • 交渉 - negociação
  • は - Título do tópico
  • 相手 - đối tác / đối thủ
  • と - kết nối hạt
  • の - Cerimônia de posse
  • コミュニケーション - giao tiếp
  • の - Cerimônia de posse
  • 重要な - quan trọng
  • 要素 - yếu tố
  • です - động từ "ser/estar"

円滑なコミュニケーションが大切です。

Enkatsu na komyunikēshon ga taisetsu desu

Giao tiếp suôn sẻ là rất quan trọng.

  • 円滑な - Nhẹ nhàng, không vấn đề
  • コミュニケーション - giao tiếp
  • が - Título do assunto
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa コミュニケーション sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

仕える

Kana: つかえる

Romaji: tsukaeru

Nghĩa:

phục vụ; Làm việc cho

幸い

Kana: さいわい

Romaji: saiwai

Nghĩa:

felicidade; bezenidade

措置

Kana: そち

Romaji: sochi

Nghĩa:

đo lường; bước chân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giao tiếp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giao tiếp" é "(コミュニケーション) komyunike-syon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(コミュニケーション) komyunike-syon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
コミュニケーション