Bản dịch và Ý nghĩa của: 還暦 - kanreki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 還暦 (kanreki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kanreki
Kana: かんれき
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: Kỷ niệm 60 năm
Ý nghĩa tiếng Anh: 60th birthday
Definição: Định nghĩa: 60º aniversário.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (還暦) kanreki
還暦 (Kanreki) là một từ tiếng Nhật đề cập đến sáu mươi người của một người. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: 還 (kan), có nghĩa là "trả lại" hoặc "trở lại" và 暦 (reki), có nghĩa là "lịch" hoặc "tuổi". Sự kết hợp của hai nhân vật này đại diện cho chu kỳ đầy đủ của lịch âm 60 -YEAR. Kanreki được coi là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống của một người ở Nhật Bản và được tổ chức với các bữa tiệc và quà tặng đặc biệt. Truyền thống bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi người ta tin rằng tuổi 60 là một khoảnh khắc đổi mới và trẻ hóa.Viết tiếng Nhật - (還暦) kanreki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (還暦) kanreki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (還暦) kanreki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
還暦; 60歳; 60才; 六十歳; 六十才
Các từ có chứa: 還暦
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんれき kanreki
Câu ví dụ - (還暦) kanreki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 還暦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Kỷ niệm 60 năm" é "(還暦) kanreki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.