Bản dịch và Ý nghĩa của: 噛み切る - kamikiru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 噛み切る (kamikiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kamikiru
Kana: かみきる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để cắn; tia
Ý nghĩa tiếng Anh: to bite off;to gnaw through
Definição: Định nghĩa: Nhai và cắt các thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (噛み切る) kamikiru
Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi kanjis (kami) có nghĩa là "cắn" và 切る (kiru) có nghĩa là "cắt". Từ này có thể được dịch là "cắn và cắt" hoặc "cắn cho đến khi cắt". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động cắn một thứ gì đó đủ cứng để cắt nó, chẳng hạn như cắn một miếng thịt hoặc cắn một cây bút chì cho đến khi nó phá vỡ nó. Từ này cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả hành động quyết định hoặc kiên quyết, chẳng hạn như "cắn và cắt" một vấn đề hoặc thách thức.Viết tiếng Nhật - (噛み切る) kamikiru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (噛み切る) kamikiru:
Conjugação verbal de 噛み切る
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 噛み切る (kamikiru)
- 噛み切り - Hình thức đã được sửa đổi
- 噛み切れる - Hình thức tiềm năng
- 噛み切って - Hình thức
- 噛み切らない - Forma negativa
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (噛み切る) kamikiru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
咬み切る; かみきる
Các từ có chứa: 噛み切る
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かみきる kamikiru
Câu ví dụ - (噛み切る) kamikiru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 噛み切る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để cắn; tia" é "(噛み切る) kamikiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.