Bản dịch và Ý nghĩa của: 怪獣 - kaijyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 怪獣 (kaijyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaijyuu

Kana: かいじゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

怪獣

Bản dịch / Ý nghĩa: quái vật

Ý nghĩa tiếng Anh: monster

Definição: Định nghĩa: Um monstro ou criatura fictícia.

Giải thích và từ nguyên - (怪獣) kaijyuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quái vật". Phần đầu tiên của từ, 怪 (kai), có nghĩa là "lạ" hoặc "bí ẩn", trong khi phần thứ hai, (jū), có nghĩa là "động vật" hoặc "quái thú". Từ này thường được sử dụng để chỉ những con quái vật hư cấu trong phim, chương trình truyền hình và trò chơi video. Từ này có thể được viết bằng kanji (怪獣), hiragana (かいじゅう) hoặc katakana (カイジュウ).

Viết tiếng Nhật - (怪獣) kaijyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (怪獣) kaijyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (怪獣) kaijyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

怪物; 妖獣; 巨獣; 異形; 魔獣

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 怪獣

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいじゅう kaijyuu

Câu ví dụ - (怪獣) kaijyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

怪獣が都市を襲った。

Kaijuu ga toshi wo osotta

Sinh vật quái dị đã tấn công thành phố.

Con quái vật tấn công thành phố.

  • 怪獣 - đồng nghĩa với "quái vật" trong tiếng Nhật
  • が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 都市 - đô thị
  • を - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
  • 襲った - động từ 襲う (osou) trong quá khứ, có nghĩa là "tấn công"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 怪獣 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

移住

Kana: いじゅう

Romaji: ijyuu

Nghĩa:

di cư; nhập cư

Kana: じく

Romaji: jiku

Nghĩa:

trục; thân cây; anh ấy đã đến; trục

従事

Kana: じゅうじ

Romaji: jyuuji

Nghĩa:

xung quanh; đuổi theo; tiếp theo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quái vật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quái vật" é "(怪獣) kaijyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(怪獣) kaijyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
怪獣